Định nghĩa của từ untreated

untreatedadjective

không được điều trị

/ˌʌnˈtriːtɪd//ˌʌnˈtriːtɪd/

"Untreated" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ "treated". "Treat" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traiter", có nghĩa là "xử lý, giải quyết hoặc đàm phán". Phân từ quá khứ "treated" phát triển từ tiếng Anh trung đại "treted", ngụ ý một cái gì đó được tác động hoặc giải quyết. Do đó, "untreated" có nghĩa là "không tác động" hoặc "không phải chịu sự xử lý". Nguồn gốc của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó là không có bất kỳ hình thức can thiệp hoặc xử lý nào.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchưa gia công

meaningkhông chữa, không điều trị (bệnh)

namespace

not receiving medical treatment

không được điều trị y tế

Ví dụ:
  • If untreated, the illness can become severe.

    Nếu không được điều trị, bệnh có thể trở nên trầm trọng.

not made safe by chemical or other treatment

không được đảm bảo an toàn bằng hóa chất hoặc cách xử lý khác

Ví dụ:
  • untreated sewage

    nước thải chưa qua xử lý

not treated with substances to preserve it

không được xử lý bằng các chất để bảo quản nó