Định nghĩa của từ roller blind

roller blindnoun

rèm cuốn

/ˈrəʊlə blaɪnd//ˈrəʊlər blaɪnd/

Thuật ngữ "roller blind" dùng để chỉ một loại rèm cửa sổ bao gồm một cuộn vải mềm dẻo được quấn quanh một thùng trung tâm chặt chẽ. Khi kéo ra, vải sẽ cuộn ra để lộ cửa sổ và khi đóng lại, nó tạo thành một bề mặt phẳng, mịn. Nguồn gốc của rèm cuốn có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi một doanh nhân người Pháp tên là Barba货 phát triển những tấm rèm sản xuất hàng loạt đầu tiên để sử dụng cho mục đích thương mại. Phát minh của Barba, kết hợp các thanh dọc hoặc cửa chớp, chủ yếu được thiết kế để kiểm soát ánh sáng mặt trời trong các môi trường công nghiệp. Tuy nhiên, phải đến những năm 1930, rèm cuốn như chúng ta biết ngày nay mới xuất hiện. Thiết kế mới này, được phát triển tại Hoa Kỳ, có cơ chế cuộn đơn giản cho phép cất giữ vải gọn gàng khi không sử dụng. Tên "roller blind" là một sự gợi nhớ đến cơ chế cuộn cho phép vải cuộn lên và xuống một cách trơn tru. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ thiết kế nội thất và cải thiện nhà cửa, với rèm cuốn hiện có nhiều loại vật liệu, màu sắc và hoa văn khác nhau để phù hợp với nhiều phong cách trang trí và ngân sách khác nhau. Tóm lại, từ "roller blind" xuất phát từ cơ chế cuộn cho phép vải cuộn lên và xuống một cách trơn tru, một thiết kế đã phát triển từ các thanh dọc hoặc lá chớp được sử dụng trong các loại rèm trước đó được phát triển vào cuối thế kỷ 19.

namespace
Ví dụ:
  • The roller blind in my bedroom helps to block out the bright morning sunlight, allowing me to sleep in longer.

    Rèm cuốn trong phòng ngủ giúp ngăn chặn ánh sáng mặt trời gay gắt vào buổi sáng, giúp tôi có thể ngủ lâu hơn.

  • I ordered a new set of roller blinds for my living room windows to add a stylish touch to the decor.

    Tôi đã đặt mua một bộ rèm cuốn mới cho cửa sổ phòng khách để tăng thêm nét phong cách cho không gian trang trí.

  • The roller blind in the bathroom is made of a water-resistant material to prevent excess moisture from entering the room.

    Mành cuốn trong phòng tắm được làm bằng vật liệu chống thấm nước để ngăn hơi ẩm dư thừa xâm nhập vào phòng.

  • Jackson accidentally pulled the roller blind down too hard, and it got stuck halfway.

    Jackson vô tình kéo rèm cuốn xuống quá mạnh khiến nó bị kẹt ở giữa.

  • The roller blind in the office conference room is motorized, making it easy to adjust the light level during presentations.

    Rèm cuốn trong phòng họp văn phòng được lắp động cơ, giúp dễ dàng điều chỉnh mức độ ánh sáng trong khi thuyết trình.

  • I've noticed that my roller blinds attract dust easily, so I have to clean them frequently.

    Tôi nhận thấy rèm cuốn của tôi dễ bám bụi nên tôi phải vệ sinh chúng thường xuyên.

  • The roller blind in the kids' playroom is designed with fun patterns and colors to make it a more enjoyable space for them.

    Mành cuốn trong phòng vui chơi của trẻ em được thiết kế với họa tiết và màu sắc vui nhộn giúp không gian vui chơi của trẻ trở nên thú vị hơn.

  • The roller blind in the home office is made of a blackout fabric, ensuring that my computer screen doesn't get glared over by daylight.

    Rèm cuốn ở văn phòng tại nhà được làm bằng vải cản sáng, đảm bảo màn hình máy tính của tôi không bị ánh sáng ban ngày chiếu vào.

  • The roller blind on the upstairs window keeps falling down, and I think it might be time to replace it.

    Rèm cuốn ở cửa sổ tầng trên cứ rơi xuống, và tôi nghĩ có lẽ đã đến lúc phải thay nó.

  • When I installed the roller blind myself, I didn't realize how complex the process could be. Fortunately, I had the user manual to guide me.

    Khi tôi tự lắp rèm cuốn, tôi không nhận ra quá trình này phức tạp đến thế nào. May mắn thay, tôi có hướng dẫn sử dụng để hướng dẫn tôi.