Định nghĩa của từ roguishly

roguishlyadverb

một cách tinh quái

/ˈrəʊɡɪʃli//ˈrəʊɡɪʃli/

Theo thời gian, trạng từ "roguishly" xuất hiện để mô tả những hành động đặc trưng của một kẻ gian manh, chẳng hạn như không trung thực, ranh mãnh hoặc vô trách nhiệm. Ví dụ, người ta có thể nói, "He roguishly charmed the ladies with his silver tongue." Trong ngữ cảnh này, từ này gợi ý rằng hành động của người nói là vui tươi, tán tỉnh và có lẽ là hơi không trung thực. Ngày nay, "roguishly" thường được dùng để mô tả hành vi lừa dối hoặc tinh quái một cách quyến rũ, và thường gắn liền với cảm giác vui tươi và dí dỏm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxỏ lá; gian giáo; tinh nghịch

namespace
Ví dụ:
  • The charismatic thief slipped into the well-guarded exhibit storeroom roguishly, and made off with the priceless artifact before anyone could react.

    Tên trộm lôi cuốn đã lẻn vào kho lưu trữ hiện vật được bảo vệ cẩn mật một cách gian xảo và lấy đi cổ vật vô giá trước khi mọi người kịp phản ứng.

  • The mischievous protagonist hacked into the computers of the powerful corporation roguishly, and exposed their nefarious schemes to the world.

    Nhân vật chính tinh quái đã đột nhập vào máy tính của một tập đoàn hùng mạnh và vạch trần những âm mưu đen tối của họ với toàn thế giới.

  • The witty bandit politely asked the wealthy merchant for his wife's hand in marriage, and then roguishly ran off with her without waiting for an answer.

    Tên cướp dí dỏm lịch sự ngỏ lời cầu hôn với thương gia giàu có, rồi tinh quái bỏ chạy cùng cô mà không đợi câu trả lời.

  • The charming trickster conned the skeptical inspector into signing off on his plan roguishly, and escaped with the stolen cash in broad daylight.

    Kẻ lừa đảo quyến rũ đã lừa viên thanh tra hoài nghi ký vào kế hoạch của mình một cách gian trá và trốn thoát với số tiền đánh cắp được ngay giữa ban ngày.

  • The mischievous prankster convinced the strict principal to close the school for the day roguishly, and threw a wild party in the empty building.

    Kẻ thích chơi khăm tinh quái này đã thuyết phục được vị hiệu trưởng nghiêm khắc đóng cửa trường học vào ngày hôm đó một cách khéo léo và tổ chức một bữa tiệc hoang dã trong tòa nhà trống.

  • The impish jester joked and laughed as he snuck into the king's chambers roguishly, and pulled his pants down in front of a whole audience.

    Gã hề tinh quái vừa nói đùa vừa cười lớn khi lẻn vào phòng vua một cách tinh quái, và tụt quần xuống trước mặt cả khán phòng.

  • The giddy trickster convinced the clueless tour guide to lead him to the forbidden chamber roguishly, and helped himself to the incredible treasures that lay inside.

    Kẻ lừa đảo chóng mặt đã thuyết phục người hướng dẫn viên du lịch ngốc nghếch dẫn hắn đến căn phòng cấm một cách tinh ranh và tự mình lấy được kho báu đáng kinh ngạc bên trong.

  • The daring adventurer sneaked his way through the booby-trapped temple roguishly, and emerged victorious with the sacred artifact in hand.

    Nhà thám hiểm táo bạo đã lẻn vào ngôi đền đầy bẫy một cách khéo léo và trở thành người chiến thắng với cổ vật thiêng liêng trên tay.

  • The clever thief slipped inside the heavily guarded bank roguishly, and audaciously robbed the entire place without anyone realizing.

    Tên trộm thông minh đã lẻn vào ngân hàng được canh gác nghiêm ngặt một cách tinh ranh và táo tợn cướp toàn bộ nơi này mà không ai phát hiện.

  • The resourceful smuggler outmaneuvered the vigilant customs officials roguishly, and smuggled his precious cargo through right under their noses.

    Kẻ buôn lậu tháo vát đã qua mặt các viên chức hải quan cảnh giác một cách gian xảo và tuồn lậu hàng hóa quý giá của mình ngay trước mũi họ.