Định nghĩa của từ rakishly

rakishlyadverb

một cách ngang tàng

/ˈreɪkɪʃli//ˈreɪkɪʃli/

Từ "rakishly" là một trạng từ có nghĩa là làm điều gì đó theo cách vô tư, thoải mái, thường theo cách hơi khác thường hoặc không theo quy ước. Từ này có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "rakish" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "racle", có nghĩa là "kết bạn" hoặc "làm quen". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người cư xử theo cách vô tư, vô tư hoặc quyến rũ, thường theo cách được coi là nam tính hoặc lịch thiệp. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "rakish" trở nên đặc biệt phổ biến trong văn học Anh, thường được dùng để mô tả những nhân vật tinh quái hoặc thích phiêu lưu một cách quyến rũ. Trạng từ "rakishly" sau này được hình thành từ tính từ, và hiện nay thường được dùng để mô tả nhiều loại hành vi, từ lựa chọn thời trang đến cử chỉ lãng mạn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng

meaningngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn

namespace
Ví dụ:
  • The dashing gentleman strutted down the street, dressed in a finely tailored suit and coat, rakishly flashing his charming smile at passersby.

    Người đàn ông lịch lãm bước xuống phố, mặc bộ vest và áo khoác được may đo khéo léo, nhếch mép cười quyến rũ với những người qua đường.

  • As she twirled in her evening gown, the young lady moved rakishly, exuding an air of sultry confidence that drew the eyes of all present.

    Khi xoay tròn trong chiếc váy dạ hội, cô gái trẻ di chuyển một cách điệu nghệ, toát lên vẻ tự tin quyến rũ thu hút mọi ánh nhìn của mọi người có mặt.

  • The merry band of travelers rode rakishly through the countryside, laughing and joking as they raced towards their next adventure.

    Đoàn du khách vui vẻ cưỡi ngựa qua vùng nông thôn, cười đùa và nói đùa khi họ chạy tới cuộc phiêu lưu tiếp theo.

  • The swaggering pirate stood tall and proud, wearing his bandana and earring rakishly, ready to lead his crew into battle.

    Tên cướp biển vênh váo đứng thẳng và kiêu hãnh, đeo khăn bandana và khuyên tai một cách táo bạo, sẵn sàng dẫn dắt thủy thủ đoàn của mình vào trận chiến.

  • The handsome prince rode rakishly through the city streets, sword at his side, his very presence sending hearts aflutter.

    Vị hoàng tử đẹp trai cưỡi ngựa phóng khoáng qua các con phố trong thành phố, thanh kiếm bên hông, sự hiện diện của chàng khiến trái tim mọi người phải rung động.

  • The vixen danced rakishly, winking and giggling as her moves left the men in the room spellbound.

    Cô gái quyến rũ nhảy múa một cách táo bạo, nháy mắt và cười khúc khích khi những động tác của cô khiến những người đàn ông trong phòng mê mẩn.

  • The rogue slipped rakishly into the crowded bar, his grin as wide as the door he'd just slipped through.

    Tên lưu manh đó thản nhiên bước vào quán bar đông đúc, nụ cười toe toét của hắn rộng như cánh cửa hắn vừa chui qua.

  • The rebellious teen walked rakishly through the high school halls, his leather jacket and studded accessories marking him as both daring and dangerous.

    Cậu thiếu niên nổi loạn sải bước ngang nhiên qua các hành lang của trường trung học, chiếc áo khoác da và những phụ kiện đính đinh tán cho thấy cậu vừa táo bạo vừa nguy hiểm.

  • The dapper gentleman lit his pipe and puffed rakishly, his eyes twinkling as he settles into the cozy chair by the fireplace.

    Người đàn ông lịch lãm châm tẩu thuốc và rít một hơi dài, đôi mắt lấp lánh khi ông ngồi vào chiếc ghế ấm cúng bên lò sưởi.

  • The adventurous explorer roamed rakishly through the exotic landscape, camera in hand, eager to captures every moment of awe-inspiring discovery.

    Nhà thám hiểm ưa mạo hiểm lang thang khắp vùng đất kỳ lạ, tay cầm máy ảnh, háo hức ghi lại mọi khoảnh khắc khám phá đầy cảm hứng.