Định nghĩa của từ deceitfully

deceitfullyadverb

một cách gian dối

/dɪˈsiːtfəli//dɪˈsiːtfəli/

Từ "deceitfully" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "deceit" có nghĩa là "deception" hoặc "guile". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "deceptio", là dạng danh từ của "deceptor", có nghĩa là "lừa dối". Hậu tố "-fully" là một trạng từ, chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "deceitfully" xuất hiện để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó lừa dối hoặc gây hiểu lầm theo cách xảo quyệt hoặc ranh mãnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động hoặc hành vi nào không trung thực, gây hiểu lầm hoặc gian lận. Ngày nay, "deceitfully" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc Lời nói cố tình gây hiểu lầm hoặc sai sự thật, thường với mục đích gây hại hoặc lừa dối người khác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdối trá, gian xảo

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson disguised the product's defects deceitfully to make the sale.

    Nhân viên bán hàng đã che giấu những khiếm khuyết của sản phẩm một cách gian dối để bán được hàng.

  • The politician promised to lower taxes, but his opponent alleged that he was merely trying to deceive voters.

    Chính trị gia này hứa sẽ giảm thuế, nhưng đối thủ của ông cáo buộc rằng ông chỉ đang cố lừa dối cử tri.

  • In order to win the game, the athlete caught the ball deceitfully by concealing it in his palm.

    Để giành chiến thắng trong trò chơi, vận động viên đã bắt bóng một cách gian dối bằng cách giấu nó trong lòng bàn tay.

  • The criminal persuaded the witness to change their testimony deceitfully with the promise of financial gain.

    Tên tội phạm đã thuyết phục nhân chứng thay đổi lời khai một cách gian dối bằng lời hứa sẽ nhận được lợi ích tài chính.

  • The journalist wrote a biased article criticizing the candidate deceitfully to sway public opinion.

    Nhà báo đã viết một bài báo thiên vị chỉ trích ứng cử viên một cách gian dối nhằm tác động đến dư luận.

  • The magician made the card vanish deceitfully by hiding it up his sleeve.

    Nhà ảo thuật đã khéo léo làm lá bài biến mất bằng cách giấu nó trong tay áo.

  • The doctor prescribed a dangerous medication without disclosing its side effects, thereby deceitfully endangering the patient's health.

    Bác sĩ kê đơn thuốc nguy hiểm mà không tiết lộ tác dụng phụ của thuốc, gây nguy hiểm cho sức khỏe của bệnh nhân.

  • The teacher graded the student's paper deceitfully by rounding up their final score.

    Giáo viên đã chấm điểm bài làm của học sinh một cách gian dối bằng cách làm tròn điểm cuối cùng của họ.

  • The cheater marked his answers deceitfully by copying from his neighbor's paper during the exam.

    Kẻ gian lận đã gian lận trong bài thi bằng cách chép bài của người hàng xóm.

  • The coach encouraged the team to fake injuries deceitfully during the game to gain an unfair advantage.

    Huấn luyện viên đã khuyến khích đội giả vờ chấn thương trong suốt trận đấu để giành được lợi thế không công bằng.