Định nghĩa của từ risotto

risottonoun

cơm thập cẩm

/rɪˈzɒtəʊ//rɪˈsɔːtəʊ/

Từ "risotto" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ý "risotto," là quá khứ phân từ của động từ "risottare". Động từ này có nghĩa là "tost" hoặc "rang" và ám chỉ quá trình nấu gạo Arborio được sử dụng trong món ăn truyền thống của Ý. Động từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "risum", nghĩa là "tiếng thì thầm" và "tum", nghĩa là "nhổ ra", có thể là do âm thanh của hạt gạo nổ lách tách trong khi nấu. Bản thân món risotto, được làm bằng gạo ngâm nghệ tây và nhiều nguyên liệu khác nhau như nấm, hải sản hoặc rau, có lịch sử lâu đời ở Ý từ thế kỷ 16. Người ta tin rằng món ăn này có nguồn gốc từ phía bắc đất nước, đặc biệt là ở các vùng Piedmont và Lombardy, nơi đây vẫn là món ăn phổ biến và mang tính biểu tượng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcơm Italia

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of work, Maria decided to prepare a creamy mushroom risotto to unwind and relaxation.

    Sau một ngày dài làm việc, Maria quyết định chuẩn bị món cơm thập cẩm nấm kem để thư giãn và nghỉ ngơi.

  • The aroma of the risotto cooking on the stove made John's mouth water, and he could not wait to dig in.

    Mùi thơm của món cơm risotto đang nấu trên bếp khiến John thèm thuồng và anh chỉ muốn thưởng thức ngay.

  • For their anniversary dinner, the couple indulged in a rich and savory seafood risotto, which left them both feeling satisfied.

    Trong bữa tối kỷ niệm ngày cưới, cặp đôi đã thưởng thức món cơm risotto hải sản thơm ngon và đậm đà, khiến cả hai đều cảm thấy hài lòng.

  • Amanda spent hours stirring the risotto, ensuring that each grain of rice was evenly coated in the delicious broth.

    Amanda đã dành nhiều giờ để khuấy món risotto, đảm bảo rằng từng hạt cơm đều được phủ đều trong nước dùng thơm ngon.

  • The menu for the Italian restaurant featured a range of classic dishes, including a hearty vegetable risotto that left customers coming back for more.

    Thực đơn của nhà hàng Ý có nhiều món ăn cổ điển, bao gồm món cơm thập cẩm rau củ thịnh soạn khiến thực khách muốn quay lại để thưởng thức thêm.

  • Tomatoes, onions, and fresh herbs added an extra pop of flavor to the flavorful classic risotto dish, making it the perfect choice for a cozy night in.

    Cà chua, hành tây và các loại thảo mộc tươi làm tăng thêm hương vị cho món cơm risotto cổ điển, khiến đây trở thành lựa chọn hoàn hảo cho một buổi tối ấm cúng.

  • The delicate balance of flavors and textures in the risotto, including the perfect al dente rice and the velvety cream, left the diners at the trendy eatery fully satisfied.

    Sự cân bằng tinh tế giữa hương vị và kết cấu trong món risotto, bao gồm cơm al dente hoàn hảo và kem mịn, khiến thực khách tại nhà hàng hợp thời này hoàn toàn hài lòng.

  • Serena's risotto was a hit at the culinary contest, winning high praise from the judges for its generous proportions of flavorful broth and tender rice.

    Món cơm risotto của Serena đã gây sốt tại cuộc thi ẩm thực, giành được nhiều lời khen ngợi từ ban giám khảo vì lượng nước dùng đậm đà và cơm mềm.

  • The aroma of the garlic and onion-infused risotto wafted through the house, tempting Sarah's husband home from work an hour early.

    Mùi thơm của món cơm risotto nấu với tỏi và hành tây lan tỏa khắp nhà, khiến chồng Sarah muốn về nhà sớm hơn một giờ sau giờ làm.

  • The chunky eggplant, creamy parmesan, and colorful peas in the risotto provided a balanced and nutritious meal, making it a favorite in the household.

    Cà tím to, phô mai parmesan béo ngậy và đậu Hà Lan nhiều màu sắc trong món cơm risotto tạo nên một bữa ăn cân bằng và bổ dưỡng, khiến đây trở thành món ăn được ưa thích trong gia đình.