Định nghĩa của từ ring around

ring aroundphrasal verb

vòng quanh

////

Cụm từ "ring around" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả vòng tròn trắng mờ đôi khi hình thành xung quanh mép bồn rửa hoặc bồn tắm. Vòng tròn này là do phản ứng giữa xà phòng hoặc các sản phẩm mỹ phẩm và nước máy, dẫn đến sự tích tụ khoáng chất và tạp chất. Thuật ngữ "ring" được chọn vì hình tròn của cặn bẩn, trong khi từ "around" dùng để chỉ vị trí của vòng tròn ở mép hoặc chu vi của bồn rửa hoặc bồn tắm. Theo thời gian, cụm từ này đã được mở rộng để mô tả các vòng tròn hoặc vết tương tự hình thành ở các bối cảnh khác, chẳng hạn như trên cửa sổ hoặc bát đĩa, nơi cặn xà phòng và nước cứng kết hợp để tạo thành một hình vòng tròn.

namespace
Ví dụ:
  • The children giggled as they played a game of ring around the Rosie near the playground.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi chơi trò ném vòng quanh Rosie gần sân chơi.

  • The circus performer spun her)on the trapeze in a dazzling display of ring around the circus tent.

    Người biểu diễn xiếc xoay tròn trên dây đu trong một màn biểu diễn vòng tròn rực rỡ xung quanh lều xiếc.

  • The gypsy women danced in circles, singing and laughing, creating a ring around the campfire.

    Những người phụ nữ Digan nhảy múa theo vòng tròn, vừa hát vừa cười, tạo thành một vòng tròn xung quanh đống lửa trại.

  • The firefighters formed a ring around the burning building to prevent it from spreading to nearby structures.

    Lực lượng cứu hỏa đã tạo thành vòng tròn xung quanh tòa nhà đang cháy để ngăn chặn đám cháy lan sang các công trình gần đó.

  • The hula hoop began spinning around her waist in a graceful ring around the gymnasium.

    Chiếc vòng hula hoop bắt đầu xoay quanh eo cô theo một vòng tròn duyên dáng khắp phòng tập thể dục.

  • The clock tower chimed loudly, its sound echoing around the city in a ring around the streets.

    Tháp đồng hồ đổ chuông rất to, âm thanh vang vọng khắp thành phố theo từng con phố.

  • The chess match became tense as the players formed a ring around the board, watching and waiting for their opponent's next move.

    Trận đấu cờ vua trở nên căng thẳng khi những người chơi tạo thành một vòng tròn xung quanh bàn cờ, quan sát và chờ đợi nước đi tiếp theo của đối thủ.

  • The planet's rings captured the attention of the scientists as they observed Saturn's stunning ring around the sky.

    Các vành đai của hành tinh này đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học khi họ quan sát vành đai tuyệt đẹp của Sao Thổ xung quanh bầu trời.

  • The soccer game was an intense competition as the teams furiously attempted to pass the ball in a ring around the field.

    Trận đấu bóng đá là một cuộc thi đấu căng thẳng khi các đội cố gắng chuyền bóng theo vòng tròn quanh sân.

  • The students gathered in a ring around the circular stage, ready to dance as the DJ cued up the music for the school dance.

    Các em học sinh tụ tập thành một vòng tròn xung quanh sân khấu tròn, sẵn sàng nhảy khi DJ bắt đầu chơi nhạc cho buổi khiêu vũ của trường.