Định nghĩa của từ ringlet

ringletnoun

vòng tròn

/ˈrɪŋlət//ˈrɪŋlət/

Từ "ringlet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hring", có nghĩa là "ring" hoặc "hình tròn". Từ này được dùng để mô tả một hình tròn nhỏ, đặc biệt là một lọn tóc xoăn hoặc một lọn tóc. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "ringlet,", cụ thể là ám chỉ một lọn tóc xoăn hoặc một lọn tóc tạo thành hình vòng hoặc hình xoắn ốc. Hậu tố "-let" thêm một nghĩa nhỏ, ám chỉ một thứ gì đó nhỏ bé và mỏng manh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón tóc quăn

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's chestnut ringlets bounced playfully as she twirled around the room.

    Những lọn tóc xoăn màu hạt dẻ của Sarah rung lên vui tươi khi cô xoay tròn khắp phòng.

  • The little girl's ringlets framed her face like a natural halo.

    Những lọn tóc xoăn của cô bé bao quanh khuôn mặt như một vầng hào quang tự nhiên.

  • The model's ringlets cascaded down her back in a stunning waterfall effect.

    Những lọn tóc xoăn của người mẫu đổ xuống lưng cô tạo nên hiệu ứng thác nước tuyệt đẹp.

  • A gentle breeze played with the ringlets of Emily's brown hair, making them dance in the air.

    Một làn gió nhẹ thổi qua mái tóc nâu xoăn của Emily, khiến chúng nhảy múa trong không khí.

  • Jessica's ringlets were so luscious that you couldn't help but run your hands through them.

    Những lọn tóc xoăn của Jessica mềm mại đến nỗi bạn không thể không vuốt tay qua chúng.

  • Melissa's ringlet curls added a retro touch to her otherwise modern outfit.

    Những lọn tóc xoăn của Melissa mang đến nét cổ điển cho bộ trang phục hiện đại của cô.

  • The ringlets of Lily's blonde hair contrasted beautifully with her deep blue eyes.

    Những lọn tóc vàng óng của Lily tương phản tuyệt đẹp với đôi mắt xanh thẳm của cô.

  • The evening breeze created small spirals of ringlet curls on top of Lila's head.

    Làn gió buổi tối tạo nên những lọn tóc xoăn nhỏ trên đỉnh đầu Lila.

  • The conversation flowed effortlessly as Olivia played with her ringlets absentmindedly.

    Cuộc trò chuyện diễn ra dễ dàng khi Olivia vô tình nghịch mái tóc xoăn của mình.

  • Eliza's ringlets sparkled in the sunlight, as if they had been dipped in gold.

    Những lọn tóc xoăn của Eliza lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, như thể chúng được nhúng trong vàng.

Từ, cụm từ liên quan