danh từ
sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý
đúng
/ˈraɪtnəs//ˈraɪtnəs/Từ "rightness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "riht," có nghĩa là "thẳng, đúng, công bằng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *reχtaz, có nghĩa là "thẳng, đúng, công bằng". Khái niệm "rightness" bắt nguồn sâu sắc từ ý tưởng về những thứ "straight" hoặc "correct" phù hợp với một số nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn cơ bản. Mối liên hệ này với khái niệm vật lý về sự thẳng thắn làm nổi bật mối liên hệ ban đầu của "rightness" với đạo đức, trật tự và hành vi đúng đắn.
danh từ
sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý
the quality of being morally good or acceptable
chất lượng của việc tốt về mặt đạo đức hoặc chấp nhận được
sự đúng đắn (= công lý) của nguyên nhân của họ
Thẩm phán tuyên bố lời biện hộ vô tội của bị cáo là hoàn toàn thiếu đúng đắn và kết án bị cáo về tội danh này.
Quyết định đầu tư vào dự án mới của công ty đã vấp phải sự hoài nghi, nhưng cuối cùng nó đã chứng minh được rằng đó là lựa chọn đúng đắn.
Sự bướng bỉnh của ông trong việc bám chặt vào niềm tin của mình, ngay cả khi có bằng chứng ngược lại, được coi là chính đáng một cách không thể biện minh.
Những phát hiện của nghiên cứu đã bị nghi ngờ vì chúng dường như thiếu sự đúng đắn.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of being correct for a particular situation or thing, or for a particular person
chất lượng của sự đúng đắn cho một tình huống hoặc điều cụ thể, hoặc cho một người cụ thể
sự đúng đắn trong quyết định của mình