Định nghĩa của từ rife

rifeadjective

đầy rẫy

/raɪf//raɪf/

Từ "rife" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ryfan", có nghĩa là "open" hoặc "lỏng lẻo". Từ này phát triển thành cụm từ tiếng Anh trung đại "ryven" hoặc "ryvene", ám chỉ các khớp nối lỏng lẻo của một mũi tên trong ống đựng tên. Khi tiếng Anh phát triển, "rife" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn. Vào cuối những năm 1400, nó được sử dụng để mô tả thứ gì đó dồi dào, phong phú hoặc phổ biến. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng một ống đựng tên đầy đủ là dồi dào và sẵn sàng để sử dụng. Theo thời gian, "rife" cũng được liên kết với bệnh tật. Vào những năm 1500, "rife" bắt đầu được sử dụng để mô tả một dịch bệnh hoặc đại dịch, có thể xuất phát từ ý tưởng rằng một nhóm dân số bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh cũng đông đảo tương tự. Ngày nay, từ "rife" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó phổ biến hoặc thông dụng, đặc biệt là trong các ngữ cảnh tiêu cực như "rife with corruption" hoặc "rife with danger." Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng đơn giản hơn để mô tả một thứ gì đó dồi dào hoặc thịnh vượng, như trong "rife with opportunities." Tóm lại, nghĩa hiện đại của từ "rife" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc của nó là một từ mô tả các khớp nối lỏng lẻo của mũi tên và đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành

exampleto be (grow, wax) rife: lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)

meaning(: with) có nhiều, đầy dẫy

exampleto be rife with social evils: đầy dẫy tệ nạn xã hội

namespace

if something bad or unpleasant is rife in a place, it is very common there

nếu có điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu tràn lan ở một nơi thì nó rất phổ biến ở đó

Ví dụ:
  • It is a country where corruption is rife.

    Đó là một đất nước mà nạn tham nhũng tràn lan.

  • Rumours are rife that he is going to resign.

    Có tin đồn rằng ông sẽ từ chức.

  • Crime is rife in the neighborhood at night, so it's best to avoid walking alone.

    Tội phạm thường hoành hành ở khu vực này vào ban đêm, vì vậy tốt nhất là tránh đi bộ một mình.

  • Rumors about the CEO's dismissal have been rife in the company for weeks now.

    Tin đồn về việc sa thải CEO đã lan truyền trong công ty trong nhiều tuần nay.

  • The air in the city is rife with pollution, making it a difficult place to breathe for those with respiratory issues.

    Không khí trong thành phố rất ô nhiễm, khiến những người mắc bệnh về hô hấp khó thở.

Ví dụ bổ sung:
  • Cheating remains rife.

    Gian lận vẫn còn đầy rẫy.

  • Speculation was rife among the students.

    Sự suy đoán tràn lan trong giới sinh viên.

  • Corruption was rife in the south of the country.

    Tham nhũng tràn lan ở miền nam đất nước.

  • Racism was rife among the colonials.

    Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc tràn lan trong giới thuộc địa.

  • Rumours have been rife in media circles all summer.

    Tin đồn đã tràn lan trên các phương tiện truyền thông suốt mùa hè.

Từ, cụm từ liên quan

full of something bad or unpleasant

đầy một cái gì đó xấu hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • Los Angeles is rife with gossip about the stars' private lives.

    Los Angeles đầy rẫy những tin đồn về đời tư của các ngôi sao.