danh từ
người ăn mày, người ăn xin
(thông tục) gã, thằng, thằng cha
you little beggar!: a, thằng ranh con
(xem) know
ngoại động từ
làm nghèo đi, làm khánh kiệt
(nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực
you little beggar!: a, thằng ranh con
(xem) description