Định nghĩa của từ ride on

ride onphrasal verb

đi trên

////

Cụm từ "ride on" có nguồn gốc từ phương ngữ Scotland vào thế kỷ 19. Ở Scotland, cụm từ "ride awa'" thường được dùng như một mệnh lệnh yêu cầu ai đó rời đi hoặc rời đi ngay lập tức, đặc biệt là khi ai đó trở nên phiền toái hoặc gây rắc rối. Cụm từ "ride awa'" được rút ngắn thành "ride on" theo thời gian và dần lan rộng khắp thế giới nói tiếng Anh. Cụm từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm khuyến khích ai đó tiếp tục làm nhiệm vụ, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn hoặc chúc ai đó tạm biệt và chúc may mắn trên hành trình của họ. Trong văn hóa xe ngựa, "ride on" trở thành cách viết tắt để thúc giục một người tham gia chuyến đi xe ngựa đang diễn ra, như thể muốn nói "nhảy lên và cùng đi". Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các môn thể thao cưỡi ngựa hoặc lái xe ngựa. Mặc dù cụm từ "ride on" có nguồn gốc đơn giản, nhưng ý nghĩa của nó có thể rất mạnh mẽ, đặc biệt khi được dùng để kêu gọi hành động hoặc động viên. Cụm từ này khuyến khích mọi người kiên trì và tiếp tục tiến về phía trước, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, và là minh chứng cho sức bền và quyết tâm của tinh thần con người.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the amusement park, the children excitedly rode on the carousel for the last time before leaving.

    Sau một ngày dài vui chơi tại công viên giải trí, trẻ em háo hức được ngồi trên vòng đu quay lần cuối trước khi ra về.

  • As the roller coaster reached the summit, the passengers held on tightly as the ride descended at breakneck speed.

    Khi tàu lượn siêu tốc lên đến đỉnh, hành khách bám chặt vào thành tàu khi tàu lao xuống với tốc độ chóng mặt.

  • The group of friends rode on a tandem bicycle through the scenic countryside, enjoying the fresh air and beautiful scenery.

    Nhóm bạn đạp xe đôi qua vùng nông thôn tuyệt đẹp, tận hưởng không khí trong lành và cảnh đẹp.

  • During the summertime, many young adults ride on the city's lively bike-share program to explore the urban area's vibrant culture.

    Vào mùa hè, nhiều thanh thiếu niên tham gia chương trình chia sẻ xe đạp sôi động của thành phố để khám phá nền văn hóa sôi động của khu vực đô thị.

  • The enthusiast mounted his motorcycle and took off, revving the engine as the wind brushed against his face.

    Người đam mê trèo lên xe máy và lao đi, nổ máy trong khi gió thổi mạnh vào mặt.

  • The family's horse-drawn carriage ride through the woods provided a picturesque and memorable way to enjoy nature.

    Chuyến đi bằng xe ngựa của gia đình qua khu rừng là một cách tuyệt vời và đáng nhớ để tận hưởng thiên nhiên.

  • The train chugged down the railway tracks with a steady rhythm, transporting passengers from one location to another.

    Đoàn tàu chạy chậm rãi trên đường ray với nhịp điệu đều đặn, chở hành khách từ nơi này đến nơi khác.

  • The passengers of the city bus rode on, safely ensconced inside the vehicle, thanks to its efficient public transportation network.

    Hành khách đi xe buýt thành phố vẫn an toàn bên trong xe nhờ vào mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả.

  • The team of skiers rode on the slope, enjoying the snow, the crisp mountain air, and each other's company.

    Đội trượt tuyết trượt trên sườn dốc, tận hưởng tuyết, không khí trong lành của miền núi và sự đồng hành của mọi người.

  • After a few hesitant moments, the learner eased himself onto the bicycle, wobbled a bit, then enthusiasm took over, and he rode on effortlessly.

    Sau một vài phút do dự, người học đã từ leo lên xe đạp, hơi loạng choạng một chút, rồi sự nhiệt tình trỗi dậy và anh ta đạp xe đi một cách dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches