Định nghĩa của từ rheumatoid arthritis

rheumatoid arthritisnoun

viêm khớp dạng thấp

/ˌruːmətɔɪd ɑːˈθraɪtɪs//ˌruːmətɔɪd ɑːrˈθraɪtɪs/

Nguồn gốc của từ "rheumatoid arthritis" có thể bắt nguồn từ những năm 1940, khi cộng đồng y khoa nhận ra một loại viêm khớp riêng biệt khác với bệnh thoái hóa khớp phổ biến hơn. Ban đầu, tình trạng này được gọi là "viêm hoạt dịch dạng thấp mãn tính" do tình trạng viêm nổi bật của màng hoạt dịch, là mô lót các khớp. Thuật ngữ "rheumatoid" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rheumatikos", có nghĩa là "bị thấp khớp". Rheumas được mô tả trong các văn bản y khoa Hy Lạp cổ đại là các chất giống như chất lỏng gây đau khớp và viêm. Mặc dù hiện nay người ta biết rằng viêm khớp dạng thấp không phải do sự tích tụ của các loại thấp khớp, thuật ngữ "rheumatoid" vẫn tồn tại do có liên quan đến tình trạng viêm khớp trong lịch sử. Thuật ngữ "arthritis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "arthro", có nghĩa là khớp và "itis", có nghĩa là viêm. Thuật ngữ này được cộng đồng y khoa sử dụng vào cuối những năm 1800 để mô tả bất kỳ tình trạng nào gây viêm khớp. Ngày nay, viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh tự miễn mãn tính ảnh hưởng đến khoảng 1,5 triệu người ở Hoa Kỳ. Không giống như viêm xương khớp, thường liên quan đến lão hóa và các thay đổi thoái hóa khớp, RA có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc. Mặc dù hiện tại không có cách chữa khỏi RA, nhưng có nhiều loại thuốc và liệu pháp có thể kiểm soát các triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's rheumatoid arthritis made it difficult for her to grip and turn the bottle cap on her medication.

    Bệnh viêm khớp dạng thấp của Emily khiến cô ấy gặp khó khăn khi cầm và vặn nắp lọ thuốc.

  • Joe had been living with rheumatoid arthritis for over a decade, but it hadn't stopped him from pursuing his passion for hiking.

    Joe đã sống chung với bệnh viêm khớp dạng thấp trong hơn một thập kỷ, nhưng điều đó không ngăn cản anh theo đuổi niềm đam mê đi bộ đường dài của mình.

  • The symptoms of rheumatoid arthritis, including joint pain and stiffness, often worsen during periods of stress and anxiety.

    Các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp, bao gồm đau và cứng khớp, thường trở nên trầm trọng hơn trong giai đoạn căng thẳng và lo lắng.

  • The rheumatoid arthritis drug prescribed by Dr. Patel relieved Sarah's joint pain and allowed her to continue working as a nurse.

    Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp do Bác sĩ Patel kê đơn đã giúp Sarah giảm đau khớp và cho phép cô tiếp tục làm y tá.

  • The journal article Jonah reviewed explored the relationship between rheumatoid arthritis and other chronic diseases, such as heart disease and diabetes.

    Bài báo mà Jonah đánh giá đã khám phá mối quan hệ giữa bệnh viêm khớp dạng thấp và các bệnh mãn tính khác, chẳng hạn như bệnh tim và bệnh tiểu đường.

  • Rheumatoid arthritis can affect any joint in the body, from the knees and hips to the smaller joints in the hands and feet.

    Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể, từ đầu gối và hông đến các khớp nhỏ hơn ở tay và chân.

  • Researchers are investigating the possible connection between rheumatoid arthritis and autoimmune diseases, such as lupus and multiple sclerosis.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu mối liên hệ có thể có giữa bệnh viêm khớp dạng thấp và các bệnh tự miễn, chẳng hạn như bệnh lupus và bệnh đa xơ cứng.

  • After years of managing his rheumatoid arthritis with medication, Mark decided to try non-pharmacological treatments, such as acupuncture and yoga.

    Sau nhiều năm điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp bằng thuốc, Mark quyết định thử các phương pháp điều trị không dùng thuốc như châm cứu và yoga.

  • Richard's rheumatoid arthritis diagnosis inspired him to start a support group for others living with the condition.

    Chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp của Richard đã truyền cảm hứng cho anh thành lập một nhóm hỗ trợ cho những người khác cũng mắc phải căn bệnh này.

  • The symptoms of rheumatoid arthritis can vary widely from person to person, making it important for patients to work closely with their healthcare provider to manage their condition.

    Các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp có thể khác nhau ở mỗi người, do đó, bệnh nhân cần hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để kiểm soát tình trạng bệnh.