Định nghĩa của từ autoimmune

autoimmuneadjective

tự miễn dịch

/ˌɔːtəʊɪˈmjuːn//ˌɔːtəʊɪˈmjuːn/

Thuật ngữ "autoimmune" lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1946 bởi một bác sĩ người Na Uy, Niels K. Jerne. Từ "autoimmune" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "autos", nghĩa là "bản thân" và "immune", nghĩa là "kháng cự". Nghiên cứu của Jerne tập trung vào khả năng nhận biết và phản ứng với các chất lạ của hệ thống miễn dịch, nhưng ông cũng nhận thấy rằng trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch có thể tấn công nhầm vào các mô của chính cơ thể. Ông đã sử dụng thuật ngữ "autoimmune" để mô tả hiện tượng này, khi hệ thống miễn dịch chống lại các tế bào và mô của chính cơ thể. Vào thời điểm đó, khám phá của Jerne được coi là mang tính đột phá, vì nó thách thức sự hiểu biết phổ biến về hệ thống miễn dịch. Công trình của ông đã đặt nền tảng cho việc nghiên cứu các bệnh tự miễn, hiện được công nhận là mối quan tâm đáng kể của sức khỏe cộng đồng. Ngày nay, thuật ngữ "autoimmune" được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng y khoa để mô tả một loạt các rối loạn, bao gồm viêm khớp dạng thấp, lupus và bệnh đa xơ cứng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(y học) tự miễn dịch

namespace
Ví dụ:
  • Sally was recently diagnosed with an autoimmune disease, which has caused her body to attack its own healthy cells and tissues.

    Sally gần đây được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn, khiến cơ thể cô tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh của chính mình.

  • Researchers are working to better understand the underlying mechanisms of autoimmune disorders, such as lupus and rheumatoid arthritis.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu rõ hơn về cơ chế cơ bản của các rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như bệnh lupus và viêm khớp dạng thấp.

  • In some cases, medical treatments can help manage the symptoms of autoimmune diseases and prevent them from worsening.

    Trong một số trường hợp, phương pháp điều trị y tế có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh tự miễn và ngăn ngừa bệnh trở nên trầm trọng hơn.

  • The autoimmune response can be triggered by various factors, including genetics, infection, and environmental factors.

    Phản ứng tự miễn dịch có thể được kích hoạt bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, nhiễm trùng và các yếu tố môi trường.

  • Many people with autoimmune diseases report experiencing fatigue, joint pain, and inflammation as symptoms.

    Nhiều người mắc bệnh tự miễn cho biết họ gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, đau khớp và viêm.

  • The severity and presentation of autoimmune disorders can vary greatly from person to person.

    Mức độ nghiêm trọng và biểu hiện của các rối loạn tự miễn có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi người.

  • Vitamin D deficiency has been linked to an increased risk of developing certain autoimmune diseases, such as multiple sclerosis.

    Thiếu vitamin D có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng.

  • Autoimmune diseases can affect any part of the body, including the skin, nervous system, and internal organs.

    Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm da, hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng.

  • Autoimmune diseases may also be associated with an increased risk of other health issues, such as cardiovascular disease and cancer.

    Các bệnh tự miễn cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tim mạch và ung thư.

  • Many individuals living with autoimmune diseases are actively managing their conditions through a combination of medical treatment, lifestyle changes, and support from healthcare professionals and patient organizations.

    Nhiều người mắc bệnh tự miễn đang tích cực kiểm soát tình trạng bệnh của mình thông qua sự kết hợp giữa điều trị y tế, thay đổi lối sống và sự hỗ trợ từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các tổ chức dành cho bệnh nhân.