Định nghĩa của từ distaste

distastenoun

Không ưa

/dɪsˈteɪst//dɪsˈteɪst/

Từ "distaste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "détest". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" (có nghĩa là "opposite" hoặc "against") và "tastum" (có nghĩa là "taste"). Vào thế kỷ 14, "détest" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "distaste", ban đầu có nghĩa là "từ chối thứ gì đó theo khẩu vị" hoặc "coi thứ gì đó là khó chịu". Theo thời gian, ý nghĩa của "distaste" được mở rộng để bao gồm cảm giác không tán thành hoặc không thích, thường đi kèm với cảm giác ghê tởm hoặc ghê tởm. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự ác cảm mạnh mẽ đối với một thứ gì đó, cho dù đó là một người, hành động hay ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét

exampleto have a distaste for something: không ưa cái gì; ghê tởm cái gì

namespace
Ví dụ:
  • I have a distaste for seafood, as the thought of eating raw or alive sea creatures makes me queasy.

    Tôi không thích hải sản vì nghĩ đến việc ăn các sinh vật biển sống hoặc còn sống khiến tôi thấy buồn nôn.

  • Most people find the taste of liver distasteful, but it is a rich source of essential nutrients for some.

    Hầu hết mọi người đều thấy gan có vị khó ăn, nhưng với một số người, đây lại là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu.

  • John's distaste for spicy food has prevented him from enjoying many delicious cuisines from around the world.

    Việc John không thích đồ ăn cay đã ngăn cản anh thưởng thức nhiều món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • The speaker's distaste for politics may stem from a disillusionment with the system and its mechanisms.

    Sự chán ghét chính trị của người nói có thể xuất phát từ sự vỡ mộng với hệ thống và các cơ chế của nó.

  • Sarah's distaste for satire has led her to avoid reading or watching satirical works, despite their intellectual value.

    Sự chán ghét của Sarah đối với thể loại châm biếm đã khiến cô tránh đọc hoặc xem các tác phẩm châm biếm, mặc dù chúng có giá trị trí tuệ.

  • Some individuals have a strong distaste for meat, which can be attributed to personal beliefs, dietary restrictions, or health reasons.

    Một số người rất ghét thịt, có thể là do niềm tin cá nhân, hạn chế về chế độ ăn uống hoặc lý do sức khỏe.

  • Since adolescence, Maria has shown a marked distaste for authority, occasionally leading her to clash with figures in positions of power.

    Từ khi còn là thiếu niên, Maria đã tỏ ra không ưa quyền lực, đôi khi dẫn đến xung đột với những người có quyền lực.

  • The distaste for certain cultural products might be rooted in a lack of cultural assimilation or exposure, resulting in unfamiliarity or discomfort.

    Sự không thích một số sản phẩm văn hóa nhất định có thể bắt nguồn từ việc thiếu sự đồng hóa hoặc tiếp xúc với văn hóa, dẫn đến cảm giác không quen thuộc hoặc khó chịu.

  • As a child, Jacob couldn't stand the flavor of vegetables, which made mealtime a challenging experience for his parents.

    Khi còn nhỏ, Jacob không chịu được mùi vị của rau, khiến cho giờ ăn trở thành trải nghiệm khó khăn đối với cha mẹ cậu.

  • The distaste for loud noises is common in individuals who are sensitive to sound and prone to incurring hearing problems.

    Sự khó chịu với tiếng ồn lớn thường xảy ra ở những người nhạy cảm với âm thanh và dễ gặp vấn đề về thính giác.