Định nghĩa của từ revolve around

revolve aroundphrasal verb

xoay quanh

////

Cụm từ "revolve around" xuất phát từ nghĩa đen của từ "revolve". "Revolve" biểu thị một thứ gì đó chuyển động theo chuyển động tròn hoặc giống quỹ đạo, ngụ ý sự quay liên tục quanh một điểm trung tâm. Khi chúng ta nói "revolve around" theo nghĩa bóng, nó được sử dụng để diễn đạt khái niệm về một thứ gì đó thiết yếu, cốt yếu hoặc quan trọng đối với hoạt động hoặc sự tồn tại của một thứ khác. Giống như thể vấn đề đang bàn xoay quanh chủ đề hoặc ý tưởng trung tâm, giống như một hành tinh xoay quanh mặt trời của nó. Do đó, "revolve around" có nghĩa là một mục, hành động hoặc ý tưởng được tập trung xung quanh hoặc liên kết nội tại với một điểm trọng tâm.

namespace
Ví dụ:
  • The Earth revolves around the sun in an elliptical orbit, taking approximately 365 days to complete one revolution.

    Trái Đất quay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình elip, mất khoảng 365 ngày để hoàn thành một vòng.

  • The spinning top revolves around its vertical axis, as the force of gravity acts upon it.

    Con quay quay quanh trục thẳng đứng của nó khi chịu tác dụng của trọng lực.

  • The clock's hands revolve around the dial, marking the passing of time in a circular motion.

    Kim đồng hồ xoay quanh mặt đồng hồ, đánh dấu thời gian trôi qua theo chuyển động tròn.

  • The aerospace engineering students learned about the revolving parts of an airplane's engine and how they work in tandem.

    Các sinh viên ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ đã tìm hiểu về các bộ phận quay của động cơ máy bay và cách chúng hoạt động song song.

  • The satellites revolve around the Earth in different orbits, providing communication and navigation services to people worldwide.

    Các vệ tinh quay quanh Trái Đất theo các quỹ đạo khác nhau, cung cấp dịch vụ liên lạc và định vị cho mọi người trên toàn thế giới.

  • The gears within the clock's mechanism revolve in perfect synchronization, keeping time with accuracy.

    Các bánh răng bên trong cơ chế đồng hồ quay đồng bộ hoàn hảo, giúp đồng hồ chạy chính xác.

  • Regardless of the time spent in training, the aspiring astronauts must be able to adapt to the constant revolving of space via spacecraft.

    Bất kể thời gian đào tạo là bao lâu, các phi hành gia đầy tham vọng phải có khả năng thích nghi với sự chuyển động liên tục của không gian thông qua tàu vũ trụ.

  • The vortex at the center of a hurricane revolves around itself, pulling in surrounding air and debris.

    Xoáy nước ở trung tâm cơn bão xoay quanh chính nó, kéo theo không khí và mảnh vỡ xung quanh.

  • The gears in a mechanical clock must revolve in exact harmony with each other to ensure the clock functions as intended.

    Các bánh răng trong đồng hồ cơ phải quay đồng bộ với nhau để đảm bảo đồng hồ hoạt động như mong muốn.

  • The ancient monks followed the spinning orbits of the planets in order to predict celestial events and dictate their lives by the movements of the holy celestial bodies.

    Các nhà sư thời xưa theo dõi quỹ đạo quay của các hành tinh để dự đoán các sự kiện trên trời và quyết định cuộc sống của họ thông qua chuyển động của các thiên thể thiêng liêng.