Định nghĩa của từ heliocentric

heliocentricadjective

nhật tâm

/ˌhiːliəˈsentrɪk//ˌhiːliəˈsentrɪk/

Từ "heliocentric" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "helios" có nghĩa là mặt trời và "kentron" có nghĩa là trung tâm hoặc trung tâm. Ở Hy Lạp cổ đại, hầu hết mọi người tin vào mô hình địa tâm, trong đó Trái đất là trung tâm của vũ trụ và mặt trời, mặt trăng và các hành tinh quay xung quanh nó. Tuy nhiên, vào thế kỷ thứ 1 trước Công nguyên, nhà thiên văn học Hipparchus đã đề xuất một mô hình nhật tâm, trong đó mặt trời, chứ không phải Trái đất, nằm ở trung tâm của hệ mặt trời. Lý thuyết này đã thu hút sự quan tâm trở lại vào thế kỷ 16 khi nhà thiên văn học Nicolaus Copernicus đề xuất nó trong tác phẩm De Revolutionibus Orbium Coelestium của mình. Thuật ngữ "heliocentric" được đặt ra trong thời gian này và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả bất kỳ mô hình nào trong đó một thiên thể, chẳng hạn như một ngôi sao hoặc hành tinh, có mặt trời ở trung tâm. Ngày nay, mô hình nhật tâm được chấp nhận rộng rãi như một mô tả chính xác về hệ mặt trời của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđo từ tâm mặt trời

meaninglấy mặt trời làm tâm, nhật tâm

namespace
Ví dụ:
  • In the heliocentric model, the planets revolve around the sun rather than the earth.

    Trong mô hình nhật tâm, các hành tinh quay quanh mặt trời thay vì trái đất.

  • Copernicus proposed a heliocentric system that challenged the traditional geocentric view of the solar system.

    Copernicus đề xuất hệ thống nhật tâm, thách thức quan điểm địa tâm truyền thống về hệ mặt trời.

  • Galileo's use of the telescope provided strong evidence for the heliocentric theory.

    Việc Galileo sử dụng kính thiên văn đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết nhật tâm.

  • The heliocentric system made it possible to predict the position of the planets with greater accuracy than the geocentric model.

    Hệ thống nhật tâm cho phép dự đoán vị trí của các hành tinh chính xác hơn so với mô hình địa tâm.

  • The concept of a heliocentric universe challenged the long-held belief that the earth was the center of the universe.

    Khái niệm về vũ trụ nhật tâm đã thách thức niềm tin lâu nay rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ.

  • The heliocentric theory gained wider acceptance during the scientific revolution in Europe.

    Thuyết nhật tâm được chấp nhận rộng rãi hơn trong cuộc cách mạng khoa học ở châu Âu.

  • Controversy surrounding the heliocentric model led to Galileo's imprisonment by the Inquisition in the 17th century.

    Những tranh cãi xung quanh mô hình nhật tâm đã dẫn đến việc Galileo bị Tòa án dị giáo giam giữ vào thế kỷ 17.

  • Newton's laws of gravitation provided a theoretical framework for the heliocentric system.

    Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton đã cung cấp một khuôn khổ lý thuyết cho hệ thống nhật tâm.

  • Today, the heliocentric model is widely accepted as an accurate description of the solar system.

    Ngày nay, mô hình nhật tâm được chấp nhận rộng rãi là mô tả chính xác về hệ mặt trời.

  • While the heliocentric model has undergone refinements over time, it remains a fundamental part of modern astronomy.

    Mặc dù mô hình nhật tâm đã được cải tiến theo thời gian nhưng nó vẫn là một phần cơ bản của thiên văn học hiện đại.