Định nghĩa của từ astrolabe

astrolabenoun

chiêm tinh

/ˈæstrəleɪb//ˈæstrəleɪb/

Từ "astrolabe" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó bao gồm hai gốc: "astro", có nghĩa là ngôi sao hoặc thiên thể, và "labon", có nghĩa là lấy hoặc đo. Kết hợp các gốc này, người Hy Lạp đã phát triển astrolabe, một công cụ được sử dụng để đo và dự đoán vị trí của các thiên thể. Thuật ngữ "astrolabe" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 12 và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả một loạt các thiết bị đo lường, cả cổ đại và hiện đại, từ các công cụ định vị sao đến các công cụ khảo sát khoa học. Việc tiếp tục sử dụng nó ngày nay trong thiên văn học và khoa học tôn vinh lịch sử phong phú và ý nghĩa lâu dài của nó trong các lĩnh vực định vị, thiên văn học và toán học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái đo độ cao thiên thể (ngày xưa)

namespace
Ví dụ:
  • The sailor carefully consulted his astrolabe to determine the latitude and longitude of his current location at sea.

    Người thủy thủ cẩn thận tham khảo chiêm tinh kế để xác định vĩ độ và kinh độ của vị trí hiện tại của mình trên biển.

  • The astronomer used an intricate astrolabe to measure the altitude of the stars in the night sky.

    Nhà thiên văn học đã sử dụng một chiếc trắc tinh phức tạp để đo độ cao của các ngôi sao trên bầu trời đêm.

  • The ancient navigators relied heavily on astrolabes to guide them on their voyages across unknown waters.

    Các nhà hàng hải thời xưa chủ yếu dựa vào chiêm tinh để định hướng cho chuyến đi của họ qua vùng biển chưa biết.

  • The antique astrolabe, with its brass and ivory components, was a cherished possession passed down through generations of a seafaring family.

    Chiếc chiêm tinh cổ, với các bộ phận bằng đồng và ngà voi, là vật sở hữu quý giá được truyền qua nhiều thế hệ của một gia đình đi biển.

  • The astrolabe, a sophisticated instrument of navigation, required years of study and practice to master its use.

    Chiêm tinh kế, một công cụ định hướng tinh vi, đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và thực hành để thành thạo cách sử dụng.

  • The astrolabe that belonged to the famous traveler had survived several tropical storms and harsh weather conditions during his many voyages.

    Chiếc chiêm tinh của nhà du hành nổi tiếng này đã sống sót qua nhiều cơn bão nhiệt đới và điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong nhiều chuyến hành trình của ông.

  • The historian discovered a rare and priceless astrolabe in the archives that shed new light on the astronomy and navigation practices of a bygone era.

    Nhà sử học đã phát hiện ra một chiếc chiêm tinh kế hiếm và vô giá trong kho lưu trữ, giúp làm sáng tỏ thiên văn học và hoạt động hàng hải của một thời đại đã qua.

  • The scholar depicted the evolution and refinement of the astrolabe in a detailed, multimedia installation at the renowned museum.

    Học giả đã mô tả quá trình phát triển và cải tiến của chiêm tinh kế trong một tác phẩm đa phương tiện chi tiết tại bảo tàng nổi tiếng này.

  • The detective found a cryptic inscription on the silent geek's astrolabe, which led him to the investigation's crucial piece of evidence.

    Thám tử tìm thấy một dòng chữ bí ẩn trên chiêm tinh kế của gã lập dị, giúp anh ta tìm ra bằng chứng quan trọng của cuộc điều tra.

  • The astrologer used the astrolabe to forecast the celestial events and their implications on earth, providing insights into the future based on astronomical data.

    Nhà chiêm tinh sử dụng chiêm tinh kế để dự đoán các sự kiện trên trời và ý nghĩa của chúng trên trái đất, cung cấp thông tin chi tiết về tương lai dựa trên dữ liệu thiên văn.