Định nghĩa của từ reviewer

reviewernoun

người đánh giá

/rɪˈvjuːə(r)//rɪˈvjuːər/

Từ "reviewer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revidere", có nghĩa là "xem lại". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ người kiểm tra lại một cái gì đó để đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ. Nghĩa hiện đại của "reviewer" xuất hiện vào thế kỷ 18, khi nó bắt đầu được sử dụng để chỉ người viết bài đánh giá phê bình về một cuốn sách, vở kịch hoặc tác phẩm nghệ thuật khác. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của thuật ngữ này từ một cuộc kiểm tra chung thành một đánh giá cụ thể dành cho công chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà phê bình (sách...)

namespace

a person who writes reviews of books, films or plays

người viết bài phê bình sách, phim hoặc vở kịch

Ví dụ:
  • a book reviewer for ‘The Guardian’

    một nhà phê bình sách cho 'The Guardian'

  • The movie was enthusiastically received by the reviewers.

    Bộ phim được giới phê bình đón nhận nhiệt tình.

  • The author expressed gratitude towards the respected literary critic, who cautiously reviewed their latest novel.

    Tác giả bày tỏ lòng biết ơn đối với nhà phê bình văn học đáng kính, người đã thận trọng đánh giá cuốn tiểu thuyết mới nhất của họ.

  • She is a renowned movie reviewer, whose opinion we trust implicitly while deciding which flicks to see.

    Cô ấy là một nhà phê bình phim nổi tiếng, người mà chúng tôi hoàn toàn tin tưởng vào ý kiến ​​của cô ấy khi quyết định xem phim nào.

  • The video game enthusiast meticulously reviewed the newly launched console, mentioning both its pros and cons in detailed YouTube videos.

    Người đam mê trò chơi điện tử đã đánh giá tỉ mỉ chiếc máy chơi game mới ra mắt, đề cập đến cả ưu và nhược điểm của nó trong các video chi tiết trên YouTube.

a person who examines or considers something carefully, for example to see if any changes need to be made

một người kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận, ví dụ để xem liệu có cần thay đổi gì không