danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
(pháp lý) viên hội thẩm
Người đánh giá
/əˈsesə(r)//əˈsesər/Từ "assessor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assidere", có nghĩa là "ngồi cạnh". Vào thời trung cổ, "assessors" là những cá nhân ngồi cạnh thẩm phán hoặc viên chức khác để hỗ trợ đưa ra phán quyết. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ ai đánh giá hoặc xác định giá trị của một thứ gì đó, có thể là tài sản, thiệt hại hoặc thậm chí là khả năng của một người. Ý nghĩa đánh giá mở rộng này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại, khi người đánh giá đóng nhiều vai trò khác nhau trong bối cảnh pháp lý, tài chính và giáo dục.
danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
(pháp lý) viên hội thẩm
an expert in a particular subject who is asked by a court or other official group to give advice
một chuyên gia trong một chủ đề cụ thể được tòa án hoặc nhóm chính thức khác yêu cầu đưa ra lời khuyên
Chính phủ chỉ định các chuyên gia đánh giá độc lập để xem xét khả năng tồn tại của các mỏ than còn lại.
a person who calculates the value or cost of something or the amount of money to be paid
một người tính toán giá trị hoặc chi phí của một cái gì đó hoặc số tiền phải trả
nhân viên định giá bảo hiểm/thuế
a person who judges how well somebody has done in an exam, a competition, etc.
người đánh giá xem ai đó đã làm tốt như thế nào trong một kỳ thi, một cuộc thi, v.v.
Giảng viên đại học đóng vai trò là người đánh giá bên ngoài về kết quả kỳ thi.