ngoại động từ
đánh giá lại, ước lượng lại
Revalue
/ˌriːˈvæljuː//ˌriːˈvæljuː/"Revalue" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và động từ "value". Từ "value" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "valeur", bắt nguồn từ tiếng Latin "valere" có nghĩa là "mạnh mẽ, đáng giá". Do đó, "revalue" theo nghĩa đen có nghĩa là "đánh giá lại" hoặc "đánh giá lại giá trị của một thứ gì đó". Điều này biểu thị sự đánh giá lại hoặc định giá lại giá trị, thường trong bối cảnh tiền tệ hoặc tài sản.
ngoại động từ
đánh giá lại, ước lượng lại
to estimate the value of something again, especially giving it a higher value
để ước tính giá trị của một cái gì đó một lần nữa, đặc biệt là cho nó một giá trị cao hơn
Sau khi tiến hành phân tích kỹ lưỡng, chúng tôi đã định giá lại tài sản của mình để phản ánh tình hình thị trường hiện tại.
Sau khi công ty tái cấu trúc, nhiều nhân viên của chúng tôi đã phải đánh giá lại vai trò và trách nhiệm công việc của mình.
Với cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây, một số loại tiền tệ đã được định giá lại so với đô la, gây ra những biến động trong thương mại quốc tế.
Sau khi xem xét toàn diện, chúng tôi đã đánh giá lại chiến lược xây dựng thương hiệu của mình để phù hợp hơn với các giá trị của đối tượng mục tiêu.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với xe điện đã gây ra sự thay đổi trong ngành công nghiệp ô tô, buộc các nhà sản xuất ô tô truyền thống phải định giá lại sản phẩm và chiến lược tiếp thị của mình.
to increase the value of the money of a country when it is exchanged for the money of another country
tăng giá trị đồng tiền của một nước khi nó được đổi lấy tiền của một nước khác
Đồng yên sẽ được định giá lại.
Từ, cụm từ liên quan