Định nghĩa của từ retaining

retainingadjective

giữ lại

/rɪˈteɪnɪŋ//rɪˈteɪnɪŋ/

Từ "retaining" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "retendre", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "giữ lại". Thuật ngữ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "tretene" và "retrenen". Cả hai từ này đều có chung một gốc tiếng Latin, "tenere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "giữ lại". Theo nghĩa gốc, "retaining" ám chỉ hành động giữ lại hoặc giữ lại thứ gì đó, thường là dữ liệu, ý tưởng hoặc kiến ​​thức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã gắn liền với nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến xây dựng và kỹ thuật dân dụng. Trong các bối cảnh này, "retaining" được sử dụng để mô tả các công trình duy trì độ ổn định của mái dốc hoặc bờ kè bằng cách ngăn chặn chuyển động của đất hoặc nước. Các công trình này bao gồm tường chắn, cọc và mái dốc được gia cố bằng vật liệu địa tổng hợp. Thuật ngữ "retaining" cũng được sử dụng để mô tả quá trình giữ chân nhân viên hoặc nhà thầu, như trong cụm từ "retaining personnel." Nhìn chung, ý nghĩa của "retaining" đã thay đổi theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó trong từ tiếng Pháp "retendre" vào thế kỷ 16 vẫn còn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự giữ lại, sự duy trì

namespace
Ví dụ:
  • After switching to a new software program, the company ensured that its employees were retaining the necessary skills to use the old program for a smooth transition.

    Sau khi chuyển sang chương trình phần mềm mới, công ty đảm bảo rằng nhân viên của mình vẫn giữ được những kỹ năng cần thiết để sử dụng chương trình cũ một cách suôn sẻ.

  • The athlete's mental coaching helped him retain his focus during high-pressure situations, allowing him to maintain his lead in the competition.

    Việc huấn luyện tinh thần cho vận động viên đã giúp anh duy trì sự tập trung trong những tình huống áp lực cao, giúp anh duy trì vị trí dẫn đầu trong cuộc thi.

  • To retain current customers, the business offered attractive loyalty programs and personalized service.

    Để giữ chân khách hàng hiện tại, doanh nghiệp đưa ra các chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn và dịch vụ được cá nhân hóa.

  • The student's study techniques were effective in retaining the material, enabling him to score high on his exams.

    Các kỹ thuật học tập của sinh viên rất hiệu quả trong việc ghi nhớ tài liệu, giúp em đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • The inventor retained ownership of his patented ideas, protecting them from being copied by competitors.

    Nhà phát minh vẫn giữ quyền sở hữu các ý tưởng được cấp bằng sáng chế của mình, bảo vệ chúng khỏi bị đối thủ cạnh tranh sao chép.

  • The organization's commitment to retaining its core values and mission has resulted in a strong and loyal customer base.

    Cam kết của tổ chức trong việc duy trì các giá trị cốt lõi và sứ mệnh đã mang lại một lượng khách hàng trung thành và lớn mạnh.

  • The fitness center retained its dedicated trainers, ensuring that its members receive the same high level of instruction and support.

    Trung tâm thể dục vẫn giữ nguyên đội ngũ huấn luyện viên tận tâm, đảm bảo rằng các thành viên đều nhận được cùng mức độ hướng dẫn và hỗ trợ cao như nhau.

  • The company's policy on retaining employee data ensured that sensitive information was protected and not lost during system updates.

    Chính sách lưu giữ dữ liệu nhân viên của công ty đảm bảo thông tin nhạy cảm được bảo vệ và không bị mất trong quá trình cập nhật hệ thống.

  • As the project deadlines approached, the team leader emphasized the importance of retaining focus and avoiding distractions to ensure a successful outcome.

    Khi thời hạn dự án đến gần, trưởng nhóm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự tập trung và tránh sao nhãng để đảm bảo kết quả thành công.

  • The real estate investor retained the services of a trusted management company to handle the day-to-day operations of his properties, allowing him to focus on expanding his portfolio.

    Nhà đầu tư bất động sản đã thuê một công ty quản lý đáng tin cậy để xử lý các hoạt động hàng ngày của bất động sản của mình, cho phép ông tập trung vào việc mở rộng danh mục đầu tư.