Định nghĩa của từ resistivity

resistivitynoun

điện trở suất

/ˌriːzɪˈstɪvəti//ˌriːzɪˈstɪvəti/

Từ "resistivity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin thế kỷ 17 "resistere" (chống lại) và "itas" (hậu tố tạo thành tính từ). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong cộng đồng khoa học vào cuối thế kỷ 19 để mô tả khả năng của vật liệu chống lại dòng điện. Khái niệm điện trở suất xuất phát từ nghiên cứu về khả năng dẫn điện trong vật liệu. Các nhà khoa học quan sát thấy rằng các vật liệu khác nhau thể hiện các mức độ chống lại dòng điện khác nhau, với một số vật liệu chống lại dòng điện mạnh hơn những vật liệu khác. Việc đưa ra thuật ngữ "resistivity" cho phép mô tả tính chất này một cách chính xác và chuẩn hóa hơn, hiện là đặc điểm cơ bản của vật liệu trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) suất điện trở

typeDefault

meaning(vật lí) điện trở suất

namespace
Ví dụ:
  • The material used in the wiring of this device has a very low resistivity, which allows for the efficient flow of electric current throughout the circuit.

    Vật liệu được sử dụng trong hệ thống dây điện của thiết bị này có điện trở suất rất thấp, cho phép dòng điện chạy hiệu quả trong toàn bộ mạch điện.

  • The resistivity of certain types of semiconductors can be significantly altered through the introduction of specific impurities, making them useful in the development of electronic devices.

    Điện trở suất của một số loại chất bán dẫn nhất định có thể thay đổi đáng kể khi đưa vào các tạp chất cụ thể, khiến chúng trở nên hữu ích trong quá trình phát triển các thiết bị điện tử.

  • Despite being exposed to a high electrical potential, the insulating properties of this material prevent any significant current from flowing due to its high resistivity.

    Mặc dù phải tiếp xúc với điện thế cao, tính chất cách điện của vật liệu này ngăn chặn bất kỳ dòng điện đáng kể nào chạy qua do điện trở suất cao của nó.

  • The resistivity of this metal alloy remains constant over a wide range of temperatures, making it desirable for sustaining stable currents in various applications.

    Điện trở suất của hợp kim kim loại này vẫn không đổi trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó trở nên lý tưởng để duy trì dòng điện ổn định trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • The resistivity of seawater changes based on several factors, such as salt concentration and water temperature, which has significant implications for the behavior of marine life and electrochemical processes.

    Điện trở suất của nước biển thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như nồng độ muối và nhiệt độ nước, có ý nghĩa quan trọng đối với hành vi của sinh vật biển và các quá trình điện hóa.

  • The high resistivity of this polymer allows it to effectively prevent the flow of electrons, making it a suitable choice for use in the production of insulating materials.

    Điện trở suất cao của loại polyme này cho phép ngăn chặn hiệu quả dòng electron, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp để sử dụng trong sản xuất vật liệu cách điện.

  • The resistivity of certain materials can be measured through a process called resistivity testing, which involves passing an electrical current through the material and measuring its resistance.

    Điện trở suất của một số vật liệu nhất định có thể được đo thông qua một quá trình gọi là thử nghiệm điện trở suất, bao gồm việc truyền dòng điện qua vật liệu và đo điện trở của nó.

  • As the resistivity of a semiconductor increases, its ability to conduct electricity decreases, causing its performance to suffer in electronic applications.

    Khi điện trở suất của chất bán dẫn tăng lên, khả năng dẫn điện của nó sẽ giảm đi, khiến hiệu suất của nó giảm trong các ứng dụng điện tử.

  • In some industrial settings, materials with high resistivity are preferred for their ability to resist corrosion and withstand harsh environments without failing or degrading.

    Trong một số môi trường công nghiệp, vật liệu có điện trở suất cao được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt mà không bị hỏng hoặc xuống cấp.

  • The resistivity of a semiconducting layer can be adjusted through the use of specialized manufacturing techniques, such as thermal oxidation or implantation, to achieve desired levels of conductivity and efficiency.

    Điện trở suất của lớp bán dẫn có thể được điều chỉnh thông qua việc sử dụng các kỹ thuật sản xuất chuyên dụng, chẳng hạn như oxy hóa nhiệt hoặc cấy ghép, để đạt được mức độ dẫn điện và hiệu suất mong muốn.