ngoại động từ
so sánh; xem giống như là
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau
ví
/ˈlaɪkən//ˈlaɪkən/Từ "liken" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "licgan", có nghĩa là "nằm giống" hoặc "giống hệt". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện đại là "so sánh (cái gì đó) với (cái gì đó khác)" hoặc đơn giản là "so sánh". Tiền tố "li-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liht", có nghĩa là "light" hoặc "clear". Tiền tố này được sử dụng để tạo thành tính từ chỉ sự rõ ràng hoặc giống nhau, như trong các từ như "likeness" và "liken". Về cơ bản, từ "liken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa tiếng Anh và nguồn gốc tiếng Đức cổ xưa của nó.
ngoại động từ
so sánh; xem giống như là
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau
Hình dáng của chiếc bình này giống như nụ hoa, có đáy tròn và cổ hẹp.
Tiếng cười của cô ấy như tiếng chuông, vang lên vui vẻ.
Sự hùng vĩ của những ngọn núi giống như tác phẩm nghệ thuật của một nghệ sĩ thần thánh.
Tiếng sóng biển vỗ bờ như một bản nhạc ru êm dịu dành cho biển cả.
Đôi mắt anh ấy lấp lánh sự phấn khích như một đứa trẻ vào sáng Giáng sinh.
Phong cách trang trí của nhà hàng mới giống như quay ngược thời gian, với bầu không khí mang cảm hứng cổ điển.
Hương thơm của những bông hoa nở rộ như một loại nước hoa say lòng lan tỏa trong không khí.
Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ trên đại dương với vẻ uyển chuyển như một diễn viên ba lê trên sân khấu.
Kết cấu của vải nhung mềm mại như lụa vậy.
Tiếng còi tàu vang vọng trong sự tĩnh lặng của màn đêm, như một bài hát vang lên từ bóng tối.
Phrasal verbs