Định nghĩa của từ equate

equateverb

đánh đồng

/ɪˈkweɪt//ɪˈkweɪt/

Từ "equate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "aeguto" có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "so sánh", và nó bắt nguồn từ động từ "aequus", có nghĩa là "equal" hoặc "like". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "equal". Từ tiếng Anh "equate" đã đi vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "đặt ngang bằng". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "coi là ngang nhau" hoặc "coi là giống hệt nhau về giá trị hoặc ý nghĩa". Trong tiếng Anh hiện đại, "equate" thường được sử dụng trong các bối cảnh như toán học, khoa học và triết học, trong đó nó đề cập đến việc đặt hoặc xem xét hai thứ bằng nhau về giá trị, số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ, "The formula equates the area of the circle to πr^2."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cân bằng, san bằng

meaningcoi ngang, đặt ngang hàng

meaning(toán học) đặt thành phương trình

namespace
Ví dụ:
  • In mathematics, the teacher asked the students to equate the value of two expressions to find their equivalence.

    Trong môn toán, giáo viên yêu cầu học sinh so sánh giá trị của hai biểu thức để tìm ra sự tương đương của chúng.

  • The manager equated the success of the company with the hard work and dedication of its employees.

    Người quản lý cho rằng sự thành công của công ty phụ thuộc vào sự chăm chỉ và tận tụy của nhân viên.

  • In some cases, individuals equate wealth with happiness, but this association is not always accurate.

    Trong một số trường hợp, mọi người cho rằng sự giàu có đi đôi với hạnh phúc, nhưng mối liên hệ này không phải lúc nào cũng chính xác.

  • The author argued that poverty cannot be equated with crime, as poverty is a social issue and crime is a separate entity.

    Tác giả cho rằng không thể coi nghèo đói là tội phạm vì nghèo đói là vấn đề xã hội còn tội phạm là hai thực thể riêng biệt.

  • The principal equated poor academic performance with bad behavior, when in reality other factors could be contributing to the student's struggles.

    Hiệu trưởng cho rằng kết quả học tập kém là do hành vi xấu, trong khi thực tế có nhiều yếu tố khác có thể góp phần gây ra khó khăn cho học sinh.

  • The coach urged the team not to equate losing one game with the entire season's outcome, as there are many factors that determine success.

    Huấn luyện viên khuyên đội không nên đánh đồng việc thua một trận đấu với kết quả của cả mùa giải, vì có nhiều yếu tố quyết định thành công.

  • Some people equate friendship with love, but these relationships are not always the same and require different types of commitment.

    Một số người coi tình bạn là tình yêu, nhưng những mối quan hệ này không phải lúc nào cũng giống nhau và đòi hỏi những loại cam kết khác nhau.

  • The characters in the novel often equated power with corruptness, but this was not always the case.

    Các nhân vật trong tiểu thuyết thường đánh đồng quyền lực với sự tham nhũng, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

  • The musician noted that talent should not be equated with success, as other factors such as hard work and persistence also play a role.

    Nhạc sĩ lưu ý rằng tài năng không nên được coi là thành công, vì những yếu tố khác như sự chăm chỉ và kiên trì cũng đóng vai trò quan trọng.

  • The artist equated art with expression, as art should convey something meaningful to its viewers.

    Nghệ sĩ coi nghệ thuật đồng nghĩa với sự biểu đạt, vì nghệ thuật phải truyền tải điều gì đó có ý nghĩa cho người xem.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs