Định nghĩa của từ repository

repositorynoun

kho

/rɪˈpɒzətri//rɪˈpɑːzətɔːri/

Từ "repository" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "repository" có nghĩa là "người giữ hoặc lưu trữ", và nó bắt nguồn từ động từ "repoitem", có nghĩa là "đặt hoặc đặt lại". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re" (có nghĩa là "back" hoặc "again") và "poitem" (có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt"). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "repository" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại và ban đầu nó dùng để chỉ một người hoặc một địa điểm nơi mọi thứ được lưu trữ hoặc giữ lại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như bộ sưu tập hoặc kho lưu trữ kiến ​​thức, ý tưởng hoặc dữ liệu. Ngày nay, kho lưu trữ thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học máy tính, sinh học và giáo dục, để chỉ nơi lưu trữ hoặc tập hợp thông tin, dữ liệu hoặc tài nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplea repository of goods: kho hàng

meaningnơi chôn cất

meaningngười được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật

namespace

a place where something is stored in large quantities

một nơi mà một cái gì đó được lưu trữ với số lượng lớn

Ví dụ:
  • The scientific community relies heavily on the repository of research data for their studies and findings.

    Cộng đồng khoa học phụ thuộc rất nhiều vào kho dữ liệu nghiên cứu cho các nghiên cứu và phát hiện của họ.

  • This online repository offers access to a vast collection of historical documents, images, and artifacts for students and researchers alike.

    Kho lưu trữ trực tuyến này cung cấp quyền truy cập vào bộ sưu tập lớn các tài liệu, hình ảnh và hiện vật lịch sử dành cho cả sinh viên và nhà nghiên cứu.

  • The software company's repository of source code is strictly off-limits to unauthorized personnel to protect intellectual property.

    Kho lưu trữ mã nguồn của công ty phần mềm nghiêm cấm những người không có thẩm quyền tiếp cận để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

  • The educational institution's repository of academic materials includes teaching guides, textbooks, and lab manuals for students.

    Kho lưu trữ tài liệu học thuật của cơ sở giáo dục bao gồm sách hướng dẫn giảng dạy, sách giáo khoa và sổ tay phòng thí nghiệm cho sinh viên.

  • The literary archive's repository of manuscripts, letters, and other primary sources is crucial for researchers studying the history of literature.

    Kho lưu trữ văn học chứa các bản thảo, thư từ và các nguồn chính khác có vai trò rất quan trọng đối với các nhà nghiên cứu lịch sử văn học.

a person or book that is full of information

một người hoặc cuốn sách có đầy đủ thông tin

Ví dụ:
  • My father is a repository of family history.

    Cha tôi là một kho lưu trữ lịch sử gia đình.

  • The foundation is the largest repository of the artist’s work.

    Nền tảng là kho lưu trữ lớn nhất các tác phẩm của nghệ sĩ.

  • The site is near an underground repository for radioactive waste.

    Địa điểm này nằm gần một kho chứa chất thải phóng xạ dưới lòng đất.