Định nghĩa của từ repetitious

repetitiousadjective

lặp đi lặp lại

/ˌrepəˈtɪʃəs//ˌrepəˈtɪʃəs/

Từ "repetitious" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "repetere", có nghĩa là "lặp lại" và hậu tố "-ious", biểu thị một phẩm chất hoặc điều kiện. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó lặp lại hoặc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như một cụm từ hoặc hành động lặp đi lặp lại. Theo thời gian, ý nghĩa của "repetitious" mở rộng để bao gồm không chỉ sự lặp lại mà còn cả sự buồn tẻ, đơn điệu hoặc tẻ nhạt. Sự thay đổi về hàm ý này có thể xảy ra vì các hành động hoặc cụm từ lặp đi lặp lại thường có thể trở nên khó chịu hoặc không thú vị đối với người nghe hoặc người quan sát. Ngày nay, "repetitious" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được lặp lại quá mức hoặc trở nên lặp đi lặp lại, chẳng hạn như một cụm từ lặp đi lặp lại trong một bài hát hoặc một bài thuyết trình lặp đi lặp lại. Bất chấp hàm ý tiêu cực, từ "repetitious" vẫn được sử dụng phổ biến, giúp chúng ta mô tả và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng và tính độc đáo trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó đặc trưng lặp đi lặp lại

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the dripping faucet became increasingly repetitious as the night deepened, making it impossible for me to ignore.

    Tiếng vòi nước nhỏ giọt ngày càng lặp đi lặp lại khi đêm xuống, khiến tôi không thể không chú ý.

  • The tour guide's constant repetition of historical facts wore thin on the group, and they started to zone out.

    Việc hướng dẫn viên liên tục nhắc lại những sự kiện lịch sử khiến nhóm người mệt mỏi và bắt đầu mất tập trung.

  • The repetitive beeping of the car's indicator light seemed unending, causing the driver to approach their destination with a headache.

    Tiếng bíp liên tục của đèn báo rẽ trên xe dường như không bao giờ dứt, khiến tài xế đau đầu khi tiến gần đến đích.

  • The patient's agonizing repetition of the same symptoms to the doctor made it difficult for the physician to accurately diagnose and offer treatment.

    Việc bệnh nhân liên tục kể lại những triệu chứng đau đớn với bác sĩ khiến bác sĩ khó chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị.

  • The amateur singer's repetitious range limited the audience's ability to enjoy the performance.

    Giọng hát lặp đi lặp lại của ca sĩ nghiệp dư đã hạn chế khả năng thưởng thức buổi biểu diễn của khán giả.

  • The relentless repetition of negative thoughts in my mind left me feeling overwhelmed and unable to focus on the present moment.

    Những suy nghĩ tiêu cực liên tục lặp đi lặp lại trong tâm trí khiến tôi cảm thấy choáng ngợp và không thể tập trung vào hiện tại.

  • The author's repetition of the same plot line in every book made their stories feel predictable and unoriginal.

    Việc tác giả lặp lại cùng một cốt truyện trong mọi cuốn sách khiến cho câu chuyện của họ có vẻ dễ đoán và không có gì mới mẻ.

  • The sound of the wind chimes that my neighbor installed outside his apartment window has become so repetitious that it now feels more like a shrill alarm than a soothing melody.

    Âm thanh của chuông gió mà người hàng xóm của tôi lắp bên ngoài cửa sổ căn hộ của anh ấy đã trở nên lặp đi lặp lại đến nỗi giờ đây nó giống như tiếng báo thức chói tai hơn là giai điệu êm dịu.

  • The protagonist's repeated instances of claustrophobia in different scenarios made the story somewhat repetitive and lost its edge.

    Những lần nhân vật chính liên tục mắc chứng sợ không gian hẹp trong nhiều tình huống khác nhau khiến câu chuyện có phần nhàm chán và mất đi tính hấp dẫn.

  • The repetitious drilling from the construction workers outside my window kept me up all night, leaving me feeling fatigued and irritable during the day.

    Tiếng khoan liên tục của công nhân xây dựng bên ngoài cửa sổ khiến tôi mất ngủ suốt đêm, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và cáu kỉnh vào ban ngày.