Định nghĩa của từ rely on

rely onphrasal verb

dựa vào

////

Từ "rely on" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reconter" có nghĩa là "đếm lại" hoặc "recount". Bản thân từ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "re numerare", có nghĩa là "đếm ngược". Vào thời trung cổ, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra và xác minh số lượng, chẳng hạn như các mặt hàng đang được vận chuyển hoặc các mặt hàng đã được trao đổi trong một cuộc giao dịch. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để thể hiện sự tin tưởng hoặc dựa vào một cái gì đó hoặc một ai đó. Vào cuối thế kỷ 15, cụm từ "relyen" đã được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "đặt niềm tin hoặc sự tin tưởng vào (ai đó)". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này trở thành "relyen" hoặc "rely contouren", sau đó phát triển thành cách viết hiện tại là "rely on". Tiền tố "re-" trong "rely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "riht", có nghĩa là "correct" hoặc "proper", vẫn còn rõ ràng trong các từ như "right" và "rect". Hậu tố "-ly" ở đây bắt nguồn từ "lyki" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "likelihood". Nó đóng góp một yếu tố xác suất hoặc chắc chắn vào ý nghĩa của từ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "rely on" liên quan đến các khái niệm cổ xưa về việc kiểm tra và xác minh, đã phát triển theo thời gian để truyền tải cảm giác tự tin, tin tưởng và đảm bảo.

namespace

to need or depend on somebody/something

cần hoặc phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The charity relies solely on donations from the public.

    Tổ chức từ thiện này hoàn toàn dựa vào sự đóng góp của công chúng.

  • They had to rely entirely on volunteer workers.

    Họ phải hoàn toàn dựa vào những người làm việc tình nguyện.

  • The charity relies heavily on public support and donations.

    Tổ chức từ thiện này chủ yếu dựa vào sự ủng hộ và quyên góp của công chúng.

  • As babies, we rely entirely on others for food.

    Khi còn là trẻ sơ sinh, chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào người khác để kiếm thức ăn.

  • These days we rely heavily on computers to organize our work.

    Ngày nay, chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để sắp xếp công việc.

  • The industry relies on the price of raw materials remaining low.

    Ngành công nghiệp này phụ thuộc vào giá nguyên liệu thô ở mức thấp.

Ví dụ bổ sung:
  • Most historians simply rely on archives.

    Hầu hết các nhà sử học chỉ dựa vào tài liệu lưu trữ.

  • They relied entirely on these few weapons for their defence.

    Họ hoàn toàn dựa vào số ít vũ khí này để phòng thủ.

  • countries that rely heavily on food aid

    các quốc gia phụ thuộc nhiều vào viện trợ lương thực

  • people who are forced to rely on public transport/​transportation

    những người buộc phải phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng/​giao thông

to trust or have faith in somebody/something

tin tưởng hoặc có niềm tin vào ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • You should rely on your own judgement.

    Bạn nên dựa vào phán đoán của riêng mình.

  • He's a great athlete who must learn to rely more on his natural instincts.

    Anh ấy là một vận động viên tuyệt vời nhưng phải học cách dựa nhiều hơn vào bản năng tự nhiên của mình.

  • We have to rely on the only available evidence.

    Chúng ta phải dựa vào bằng chứng duy nhất hiện có.

  • You can rely on me to keep your secret.

    Bạn có thể tin tưởng tôi sẽ giữ bí mật cho bạn.

  • He can't be relied on to tell the truth.

    Không thể tin chắc rằng anh ta sẽ nói sự thật.

  • I couldn't rely on John for information.

    Tôi không thể dựa vào thông tin của John.

Ví dụ bổ sung:
  • Who can you rely on these days?

    Ngày nay bạn có thể tin tưởng vào ai?

  • You can always rely on Holly to say the wrong thing.

    Bạn luôn có thể tin rằng Holly sẽ nói sai điều gì đó.

  • You can safely rely on his judgement.

    Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào phán đoán của ông.

  • You can safely rely on the report's conclusions.

    Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào kết luận của báo cáo.

  • The party could no longer rely on its traditional supporters.

    Đảng không còn có thể dựa vào những người ủng hộ truyền thống nữa.