Định nghĩa của từ relegation

relegationnoun

xuống hạng

/ˌrelɪˈɡeɪʃn//ˌrelɪˈɡeɪʃn/

"Relegation" bắt nguồn từ tiếng Latin "relegare", có nghĩa là "giao cho một vị trí" hoặc "trục xuất". Ban đầu, nó ám chỉ hành động đuổi ai đó hoặc thứ gì đó đi, thường là xuống một vị trí thấp hơn hoặc ít quan trọng hơn. Ý nghĩa này phát triển trong bối cảnh thể thao, khi "relegation" được dùng để chỉ hành động đưa một đội xuống hạng đấu hoặc giải đấu thấp hơn vào cuối mùa giải, thường dựa trên thành tích của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra

meaningsự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)

meaningsự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm

namespace

the fact of a sports team being moved from playing with one group of teams to playing in a lower group

thực tế là một đội thể thao được chuyển từ chơi với một nhóm đội sang chơi ở một nhóm thấp hơn

Ví dụ:
  • teams threatened with relegation

    đội bóng bị đe dọa xuống hạng

  • The team finds itself in the relegation zone after a run of poor results.

    Đội bóng đang rơi vào khu vực xuống hạng sau chuỗi thành tích tệ hại.

  • The football team's dismal performance this season has resulted in their relegation to a lower division.

    Thành tích tệ hại của đội bóng trong mùa giải này đã khiến họ phải xuống hạng thấp hơn.

  • After two consecutive losses, the basketball team has been relegated to the bottom of the league standings.

    Sau hai trận thua liên tiếp, đội bóng rổ đã xuống vị trí cuối bảng xếp hạng của giải đấu.

  • The struggling rugby club has been relegated to the second tier of the league, missing out on the opportunity to compete at the highest level.

    Câu lạc bộ bóng bầu dục đang gặp khó khăn này đã bị xuống hạng thứ hai của giải đấu, bỏ lỡ cơ hội cạnh tranh ở cấp độ cao nhất.

the fact of being given a lower or less important position, rank, etc. than before

thực tế là được giao một vị trí, cấp bậc, v.v. thấp hơn hoặc ít quan trọng hơn trước

Ví dụ:
  • Malenkov's relegation from prime minister to minister for power stations

    Malenkov từ thủ tướng xuống làm bộ trưởng phụ trách các nhà máy điện