Định nghĩa của từ relational database

relational databasenoun

cơ sở dữ liệu quan hệ

/rɪˌleɪʃənl ˈdeɪtəbeɪs//rɪˌleɪʃənl ˈdeɪtəbeɪs/

Thuật ngữ "relational database" được nhà khoa học máy tính E. F. Codd đặt ra vào năm 1969 để mô tả một loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu mới, tổ chức dữ liệu thành các mối quan hệ toán học logic. Mô hình của Codd, được gọi là mô hình quan hệ, dựa trên khái niệm toán học về các mối quan hệ (hoặc bảng) với các hàng biểu diễn các bản ghi riêng lẻ và các cột biểu diễn các thuộc tính. Mô hình này cho phép truy vấn và báo cáo dữ liệu linh hoạt và mạnh mẽ hơn vì các mối quan hệ giữa các bảng có thể dễ dàng được thiết lập và điều hướng. Cơ sở dữ liệu quan hệ cho phép quản lý dữ liệu hiệu quả hơn và có thể mở rộng quy mô cho các ứng dụng quy mô lớn, khiến nó trở thành một thành phần cơ bản của các hệ thống thông tin hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The relational database stores and manages large amounts of structured data by organizing it into tables with rows and columns.

    Cơ sở dữ liệu quan hệ lưu trữ và quản lý lượng lớn dữ liệu có cấu trúc bằng cách sắp xếp chúng thành các bảng có hàng và cột.

  • A relational database is used to store and retrieve records based on predefined relationships between different tables.

    Cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để lưu trữ và truy xuất bản ghi dựa trên các mối quan hệ được xác định trước giữa các bảng khác nhau.

  • The company's marketing department relies heavily on their relational database to track customer data, sales figures, and marketing campaigns.

    Bộ phận tiếp thị của công ty phụ thuộc rất nhiều vào cơ sở dữ liệu quan hệ để theo dõi dữ liệu khách hàng, số liệu bán hàng và các chiến dịch tiếp thị.

  • The healthcare organization uses a relational database to securely store and share sensitive patient information with medical staff and authorized entities.

    Tổ chức chăm sóc sức khỏe sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ để lưu trữ và chia sẻ thông tin nhạy cảm của bệnh nhân một cách an toàn với nhân viên y tế và các tổ chức được ủy quyền.

  • The financial institution's relational database contains detailed financial data, account balances, and transaction histories to assist with financial analysis and reporting.

    Cơ sở dữ liệu quan hệ của tổ chức tài chính chứa dữ liệu tài chính chi tiết, số dư tài khoản và lịch sử giao dịch để hỗ trợ phân tích và báo cáo tài chính.

  • The relational database allows for the creation of complex reports and queries that filter and sort data based on specific criteria.

    Cơ sở dữ liệu quan hệ cho phép tạo các báo cáo và truy vấn phức tạp để lọc và sắp xếp dữ liệu dựa trên các tiêu chí cụ thể.

  • In a retail environment, a relational database helps to manage inventory levels, price lists, and supply chain management.

    Trong môi trường bán lẻ, cơ sở dữ liệu quan hệ giúp quản lý mức tồn kho, bảng giá và quản lý chuỗi cung ứng.

  • The educational institution's relational database holds student records, course history, and academic performance statistics.

    Cơ sở dữ liệu quan hệ của cơ sở giáo dục lưu trữ hồ sơ sinh viên, lịch sử khóa học và số liệu thống kê về thành tích học tập.

  • The logistics company leverages a relational database to track shipments, manage delivery schedules, and optimize transportation routes.

    Công ty hậu cần tận dụng cơ sở dữ liệu quan hệ để theo dõi lô hàng, quản lý lịch trình giao hàng và tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.

  • The manufacturing company's relational database supports inventory management, order fulfillment, and production planning.

    Cơ sở dữ liệu quan hệ của công ty sản xuất hỗ trợ quản lý hàng tồn kho, thực hiện đơn hàng và lập kế hoạch sản xuất.