Định nghĩa của từ refractive index

refractive indexnoun

chiết suất

/rɪˌfræktɪv ˈɪndeks//rɪˌfræktɪv ˈɪndeks/

Thuật ngữ "refractive index" dùng để chỉ mức độ ánh sáng bị bẻ cong hoặc khúc xạ khi đi từ môi trường này sang môi trường khác. Tính chất này được đo bằng cách so sánh tốc độ ánh sáng trong hai môi trường. Chiết suất được định nghĩa là tỷ số giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường đang xét. Khái niệm này rất quan trọng trong lĩnh vực quang học và vật lý vì nó cho phép hiểu và điều khiển ánh sáng khi nó đi qua nhiều vật liệu khác nhau. Nghiên cứu về chiết suất bắt đầu vào thế kỷ 17, khi nhà khoa học người Hà Lan Willebrord Snellius đưa ra khái niệm "góc khúc xạ". Tuy nhiên, thuật ngữ "refractive index" được nhà vật lý và toán học người Anh John Pell đặt ra vào thế kỷ 17 khi ông làm việc để khái quát hóa các phát hiện của Snellius và chính thức hóa khái niệm này. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong cộng đồng khoa học vì nó cung cấp một cách để định lượng và so sánh hành vi của ánh sáng khi tương tác với các chất khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The refractive index of water is 1.33, which is higher than that of air (1.00), causing light to bend as it enters and exits water.

    Chiết suất của nước là 1,33, cao hơn chiết suất của không khí (1,00), khiến ánh sáng bị bẻ cong khi đi vào và ra khỏi nước.

  • The refractive index of glass is around 1.5, accounting for the distortion and bending seen in images viewed through a glass window.

    Chiết suất của kính là khoảng 1,5, do đó có thể thấy hiện tượng méo mó và uốn cong khi nhìn hình ảnh qua cửa sổ kính.

  • Mineralogists use the refractive index to identify different types of minerals, as each type has a unique value for this optical property.

    Các nhà khoáng vật học sử dụng chiết suất để xác định các loại khoáng chất khác nhau, vì mỗi loại có giá trị riêng về tính chất quang học.

  • The refractive index of quarts (1.54is higher than that of feldspar (1.54-1.63), which is why quartz crystals appear more reflective and slightly bent in light compared to feldspar crystals.

    Chiết suất của quart (1,54) cao hơn chiết suất của fenspat (1,54-1,63), đó là lý do tại sao tinh thể thạch anh phản chiếu nhiều hơn và hơi cong dưới ánh sáng so với tinh thể fenspat.

  • Optometrists use a device called a refractor to measure a patient's refractive index, as this helps to determine the correct prescription for eyeglasses or contact lenses.

    Bác sĩ đo thị lực sử dụng một thiết bị gọi là máy khúc xạ để đo chỉ số khúc xạ của bệnh nhân, vì điều này giúp xác định đơn thuốc đeo kính hoặc kính áp tròng phù hợp.

  • The refractive index of a liquid changes at different wavelengths of light, causing a phenomenon known as dispersion, which is responsible for the colorful array of light seen in a prism.

    Chiết suất của chất lỏng thay đổi ở các bước sóng ánh sáng khác nhau, gây ra hiện tượng gọi là tán sắc, là nguyên nhân tạo ra mảng ánh sáng đầy màu sắc nhìn thấy được trong lăng kính.

  • The refractive index of natural diamonds can reach up to 2.42 (the highest known for any optical material), which makes them highly refractive and shimmering in light.

    Chiết suất của kim cương tự nhiên có thể đạt tới 2,42 (chỉ số cao nhất được biết đến trong bất kỳ vật liệu quang học nào), khiến chúng có khả năng khúc xạ cao và lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The difference in refractive index between the outer and inner layers of oil in the stratified waters of the ocean causes the light to bend, creating a mesmerizing visual spectacle known as ocean bioluminescence.

    Sự khác biệt về chiết suất giữa lớp dầu bên ngoài và bên trong trong vùng nước phân tầng của đại dương khiến ánh sáng bị bẻ cong, tạo ra cảnh tượng thị giác mê hoặc được gọi là phát quang sinh học của đại dương.

  • Materials with a low refractive index (such as polystyrene, at around 1.59are often used for creating diffusers in lighting fixtures, due to their ability to scatter light in many directions.

    Vật liệu có chiết suất thấp (như polystyrene, khoảng 1,59) thường được dùng để tạo bộ khuếch tán trong thiết bị chiếu sáng do khả năng phân tán ánh sáng theo nhiều hướng.

  • The refractive index of a material is critical for the design of optical components such as lenses, prisms, and fibers, as this helps to ensure accurate focusing, bending, and transmission of light.

    Chiết suất của vật liệu rất quan trọng đối với việc thiết kế các thành phần quang học như thấu kính, lăng kính và sợi quang, vì điều này giúp đảm bảo khả năng hội tụ, uốn cong và truyền ánh sáng chính xác.