Định nghĩa của từ mirage

miragenoun

ảo ảnh

/ˈmɪrɑːʒ//məˈrɑːʒ/

Từ "mirage" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "miraj," có nghĩa là "trỗi dậy" hoặc "lên cao". Sau đó, nó được chuyển sang tiếng Pháp thành "mirage," và sau đó là tiếng Anh. Ảo ảnh là một hiện tượng quang học trong đó hình ảnh xuất hiện ở trên đường chân trời hoặc gần hơn so với thực tế, thường là do sự khúc xạ gây ra bởi các lớp không khí có nhiệt độ và mật độ khác nhau. Điều này có thể tạo ra hình ảnh đánh lừa về nước, đường hoặc các đặc điểm khác khi không có đặc điểm nào tồn tại. Thuật ngữ "mirage" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả hiện tượng này và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, nghệ thuật và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) ảo tượng

meaningảo vọng

namespace

an effect caused by hot air in deserts or on roads, that makes you think you can see something, such as water, which is not there

một hiệu ứng gây ra bởi không khí nóng ở sa mạc hoặc trên đường, khiến bạn nghĩ rằng bạn có thể nhìn thấy thứ gì đó, chẳng hạn như nước, nhưng không có ở đó

Ví dụ:
  • The scorching desert heat blurred the line between reality and illusion, and the shimmering image of an oasis in the distance became a mirage that cruel fate denied.

    Cái nóng thiêu đốt của sa mạc làm mờ đi ranh giới giữa thực tế và ảo ảnh, và hình ảnh lấp lánh của một ốc đảo ở đằng xa trở thành ảo ảnh mà số phận tàn khốc đã phủ nhận.

  • In the oppressive summer heat, waves of heat shimmered above the asphalt, the trees melting into luminous, potent mirages that made her hold her breath just to make sure they weren't real.

    Trong cái nóng oi ả của mùa hè, những đợt sóng nhiệt lấp lánh trên mặt đường nhựa, những cái cây tan chảy thành những ảo ảnh rực rỡ, mạnh mẽ khiến cô phải nín thở chỉ để chắc chắn rằng chúng không phải là sự thật.

  • The mirage of success seemed to dance before her, just out of reach, distracting her from the dreary reality of endless failures.

    Ảo ảnh thành công dường như nhảy múa trước mắt cô, ngoài tầm với, khiến cô quên đi thực tế buồn tẻ của những thất bại liên tiếp.

  • For a fleeting moment, she spied a shimmering light on the horizon, and she hoped with all her heart that it was something more than another cruel mirage.

    Trong khoảnh khắc thoáng qua, cô nhìn thấy một luồng sáng lấp lánh ở đường chân trời, và cô hết lòng hy vọng rằng đó không phải là một ảo ảnh tàn khốc nào khác.

  • As the desert stretches before you like a sea of sand, you may catch sight of far-off shadows, elusive figments of the imagination that drift like hallucinations from your mind to the vast, blank expanse. These willow mirages tempt you, calling you onward with promises that are shrouded in mystery, bound only by the limits of your dreams.

    Khi sa mạc trải dài trước mắt bạn như một biển cát, bạn có thể bắt gặp những bóng hình xa xăm, những sản phẩm tưởng tượng khó nắm bắt trôi dạt như ảo giác từ tâm trí bạn đến khoảng không mênh mông, trống trải. Những ảo ảnh liễu này cám dỗ bạn, gọi bạn tiến về phía trước với những lời hứa được bao phủ trong bí ẩn, chỉ bị ràng buộc bởi giới hạn của những giấc mơ của bạn.

a hope or wish that you cannot make happen because it is not realistic

một hy vọng hoặc mong muốn mà bạn không thể thực hiện được vì nó không thực tế

Ví dụ:
  • His idea of love was a mirage.

    Ý tưởng của anh về tình yêu là một ảo ảnh.

Từ, cụm từ liên quan