Định nghĩa của từ ghosting

ghostingnoun

bóng ma

/ˈɡəʊstɪŋ//ˈɡəʊstɪŋ/

Thuật ngữ "ghosting" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, và nó ám chỉ đến việc đột ngột và không giải thích khi ngừng mọi giao tiếp với người khác. Thuật ngữ này có vẻ bắt nguồn từ thế giới hẹn hò và các mối quan hệ, nơi nó thường được dùng để mô tả khi một người trong mối quan hệ chấm dứt mà không đưa ra bất kỳ lời giải thích hoặc cảnh báo nào cho người kia. Ghosting cũng có thể xảy ra trong tình bạn và các mối quan hệ xã hội khác, và nó có thể là nguồn gốc của sự nhầm lẫn, khó chịu và trong một số trường hợp, đau khổ về mặt cảm xúc cho người liên quan. Bản thân thuật ngữ này là một cách chơi chữ của từ "haunting", vì sự biến mất đột ngột và không giải thích được của một ai đó khỏi cuộc sống của một người có thể khiến người ta cảm thấy kỳ lạ và bất an, giống như một con ma xuất hiện rồi lại biến mất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningma

exampleto raise ghost: làm cho ma hiện lên

exampleto lay ghost: làm cho ma biến đi

meaninggầy như ma

meaningbóng mờ, nét thoáng một chút

exampleto put on a ghost of a smile: thoáng mỉm cười

examplenot the ghost of a doubt: không một chút nghi ngờ

examplenot the ghost of a chance: không một chút hy vọng gì cả

type động từ

meaninghiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma

exampleto raise ghost: làm cho ma hiện lên

exampleto lay ghost: làm cho ma biến đi

meaninggiúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

namespace

the appearance of a pale second image next to an image on a television screen, computer screen, etc.

sự xuất hiện của một hình ảnh thứ hai nhạt bên cạnh một hình ảnh trên màn hình tivi, màn hình máy tính, v.v.

the practice of ending a personal relationship with somebody by suddenly stopping all communication without explanation

việc thực hành chấm dứt một mối quan hệ cá nhân với ai đó bằng cách đột nhiên dừng mọi giao tiếp mà không giải thích

Ví dụ:
  • Ghosting can happen after one date or a few texts, but it can also happen after several months of dating.

    Việc "biến mất" có thể xảy ra sau một buổi hẹn hò hoặc một vài tin nhắn, nhưng cũng có thể xảy ra sau nhiều tháng hẹn hò.

Từ, cụm từ liên quan

All matches