Định nghĩa của từ refocus

refocusverb

tập trung lại

/ˌriːˈfəʊkəs//ˌriːˈfəʊkəs/

Từ "refocus" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" và "focus" có nghĩa là "hearth" hoặc "trung tâm". Trong quang học, thuật ngữ "focus" được sử dụng để mô tả điểm mà các tia sáng hội tụ, về cơ bản là tâm của thấu kính hoặc gương. Vào những năm 1850, thuật ngữ "refocus" xuất hiện trong bối cảnh khoa học để mô tả quá trình điều chỉnh thấu kính hoặc gương để chuyển hướng tiêu điểm của nó, định lại tâm các tia sáng. Khái niệm này sau đó được mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như nhiếp ảnh, trong đó có nghĩa là điều chỉnh lại tiêu điểm của máy ảnh để chụp được hình ảnh sắc nét. Theo thời gian, thuật ngữ "refocus" đã được ứng dụng rộng rãi hơn, bao gồm tâm lý học (lấy lại sự minh mẫn về tinh thần), kinh doanh (điều chỉnh lại mục tiêu) và ngôn ngữ hàng ngày (xếp lại thứ tự ưu tiên hoặc chuyển hướng sự chú ý). Ngày nay, "refocus" được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình lấy lại hoặc thiết lập lại điểm chú ý hoặc hướng đi trung tâm, rõ ràng.

namespace

to give attention, effort, etc. to something new or different

dành sự chú ý, nỗ lực, v.v. cho một cái gì đó mới hoặc khác biệt

Ví dụ:
  • Policy must refocus on people instead of places.

    Chính sách phải tập trung vào con người thay vì địa điểm.

  • We need to refocus attention on the real issues facing this country.

    Chúng ta cần tập trung sự chú ý vào những vấn đề thực sự mà đất nước này đang phải đối mặt.

to adapt or be changed again so that things can be seen clearly; to change something again so that you can see things clearly

để thích nghi hoặc được thay đổi một lần nữa để mọi thứ có thể được nhìn thấy rõ ràng; để thay đổi một cái gì đó một lần nữa để bạn có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng