Định nghĩa của từ realign

realignverb

căn chỉnh lại

/ˌriːəˈlaɪn//ˌriːəˈlaɪn/

Từ "realign" là sự kết hợp của hai gốc: "re-" và "align". Tiền tố "re-" là một từ tiếng Latin có nghĩa là "back" hoặc "again". Trong tiếng Anh, nó thường đóng vai trò là từ nhấn mạnh, chỉ ra rằng một hành động nên được thực hiện kỹ lưỡng hơn hoặc hoàn toàn hơn. Từ "align" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aligne" có nghĩa là "sắp xếp theo một hàng". Trong tiếng Anh, nó có nghĩa là "đặt theo đúng thứ tự hoặc vị trí" hoặc "đưa vào sự phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc". Do đó, từ "realign" theo nghĩa đen được dịch là "sắp xếp lại" hoặc "đưa trở lại đúng vị trí". Khi được sử dụng trong một ngữ cảnh, như trong kinh doanh hoặc chính trị, nó có thể có nghĩa là "tái thiết một cấu trúc có tổ chức" hoặc "mang lại sự sắp xếp mới cho các chính sách hoặc chiến lược". Tóm lại, từ "realign" có thể được xem là sự kết hợp của hai gốc tiếng Anh có ý nghĩa và được công nhận, trong đó ý nghĩa kết hợp của chúng tạo ra một thuật ngữ hoàn toàn mới và hữu ích trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtổ chức lại/ tập hợp lại

namespace

to change the position or direction of something slightly

thay đổi vị trí hoặc hướng của một cái gì đó một chút

Ví dụ:
  • The road was realigned to improve visibility.

    Con đường đã được điều chỉnh lại để cải thiện tầm nhìn.

  • The physiotherapist massaged the shoulder to realign the joint.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã xoa bóp vai để căn chỉnh lại khớp.

to make changes to something in order to adapt it to a new situation

thực hiện những thay đổi đối với một cái gì đó để thích ứng với một tình huống mới

Ví dụ:
  • The company has been forced to realign its operations in the area.

    Công ty đã buộc phải điều chỉnh lại hoạt động của mình trong khu vực.

to change your opinions, policies, etc. so that they are the same as those of another person, group, etc.

để thay đổi quan điểm, chính sách, v.v. của bạn sao cho giống với quan điểm, chính sách của người khác, nhóm khác, v.v.

Ví dụ:
  • The rebel MPs have realigned themselves with the opposition party.

    Các nghị sĩ nổi loạn đã liên kết lại với đảng đối lập.