Định nghĩa của từ refillable

refillableadjective

có thể nạp lại

/ˌriːˈfɪləbl//ˌriːˈfɪləbl/

Từ "refillable" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re", có nghĩa là "lại" và "fillare", có nghĩa là "làm đầy". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "refillable" được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "refulle" có nghĩa là "làm đầy lại". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "refillable" thường được sử dụng để mô tả các vật chứa có thể được làm đầy lại, chẳng hạn như bình đựng nước và thùng. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm nhiều đối tượng hơn, bao gồm cả bình, thùng chứa và thậm chí cả các mặt hàng vô hình như khái niệm và ý tưởng. Ngày nay, từ "refillable" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bao bì, sản phẩm tiêu dùng và thậm chí là các nỗ lực giảm thiểu chất thải.

namespace
Ví dụ:
  • The water bottle that I use during my daily jogs is refillable, making it an eco-friendly option for hydration.

    Bình nước mà tôi sử dụng khi chạy bộ hàng ngày có thể nạp lại được, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường để cung cấp nước.

  • I prefer to shop for refillable ink cartridges to reduce waste and save money in the long run.

    Tôi thích mua hộp mực có thể nạp lại để giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tiền về lâu dài.

  • To avoid using single-use plastic bags, I carry a reusable cloth bag and a set of refillable containers for groceries.

    Để tránh sử dụng túi nhựa dùng một lần, tôi mang theo một túi vải tái sử dụng và một bộ hộp đựng đồ tạp hóa có thể nạp lại.

  • I invested in a refillable coffee mug to reduce the number of paper cups thrown away each day.

    Tôi đã đầu tư mua một chiếc cốc cà phê có thể nạp lại để giảm số lượng cốc giấy bị vứt đi mỗi ngày.

  • My home water filter has a handy feature that allows for easy refillable cartridges, unlike some filters that need to be replaced completely.

    Bộ lọc nước gia đình tôi có một tính năng tiện dụng là cho phép dễ dàng nạp lại hộp mực, không giống như một số bộ lọc khác cần phải thay thế hoàn toàn.

  • Instead of stocking up on travel-sized toiletries, I bring along refillable containers for my shampoo, conditioner, and body wash.

    Thay vì dự trữ đồ vệ sinh cá nhân du lịch, tôi mang theo hộp đựng có thể nạp lại cho dầu gội, dầu xả và sữa tắm.

  • I was pleased to hear that my preferred pen brand offers refillable models, making it both cost-effective and sustainable.

    Tôi rất vui khi biết rằng thương hiệu bút tôi ưa thích có cung cấp mẫu bút có thể nạp lại, vừa tiết kiệm chi phí vừa bền vững.

  • In order to minimize waste from disposable razors, I switched to a refillable safety razor that has served me well for many years.

    Để giảm thiểu chất thải từ dao cạo dùng một lần, tôi đã chuyển sang dùng dao cạo an toàn có thể nạp lại và đã phục vụ tôi rất tốt trong nhiều năm.

  • My dentist recommends refillable dental floss, which is both efficient in cleaning between teeth and sustainable for mother nature.

    Bác sĩ nha khoa của tôi khuyên dùng chỉ nha khoa có thể nạp lại, vừa hiệu quả trong việc làm sạch kẽ răng vừa thân thiện với thiên nhiên.

  • I own a refillable electric toothbrush that has eliminated the need for disposable toothbrush heads, making it a much more eco-friendly choice for oral care.

    Tôi sở hữu một bàn chải điện có thể nạp lại giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng đầu bàn chải dùng một lần, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường hơn nhiều cho việc chăm sóc răng miệng.