Định nghĩa của từ reductionism

reductionismnoun

chủ nghĩa giản lược

/rɪˈdʌkʃənɪzəm//rɪˈdʌkʃənɪzəm/

Thuật ngữ "reductionism" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 từ các từ tiếng Latin "reduco", có nghĩa là "dẫn trở lại" hoặc "mang trở lại", và "ism", chỉ ra một lập trường triết học hoặc khoa học. Chủ nghĩa giản lược đề cập đến việc thực hành phân tích các hệ thống, hiện tượng hoặc khái niệm phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các thành phần cấu thành hoặc các nguyên tắc cơ bản, để hiểu bản chất hoặc chức năng thiết yếu của chúng. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học như Auguste Comte và John Stuart Mill đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình đơn giản hóa các hiện tượng phức tạp thành các thành phần cơ bản nhất của chúng. Trong triết học, chủ nghĩa giản lược đã bị chỉ trích bởi các nhà tư tưởng như Immanuel Kant và Georg Wilhelm Friedrich Hegel, những người cho rằng chủ nghĩa giản lược đã đơn giản hóa quá mức sự phức tạp và tính kết nối của thực tế. Ngày nay, thuật ngữ "reductionism" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và khoa học xã hội, để mô tả nỗ lực giải thích các hiện tượng phức tạp bằng cách giản lược chúng thành các thành phần cấu thành hoặc các nguyên tắc cơ bản.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiản hoá luận

namespace
Ví dụ:
  • The genetic explanation for cancer through reductionism ignores the impact of lifestyle choices and environmental factors.

    Giải thích về di truyền cho bệnh ung thư thông qua chủ nghĩa giản lược bỏ qua tác động của lối sống và các yếu tố môi trường.

  • The reductionist view of the brain as a mere collection of neurons fails to account for the complexity of mental processes such as consciousness.

    Quan điểm giản lược cho rằng não chỉ là một tập hợp các tế bào thần kinh không giải thích được sự phức tạp của các quá trình tinh thần như ý thức.

  • The study of climate change through reductionism neglects the interconnectedness of natural systems and the feedback loops between them.

    Nghiên cứu về biến đổi khí hậu thông qua chủ nghĩa giản lược bỏ qua mối liên hệ giữa các hệ thống tự nhiên và các vòng phản hồi giữa chúng.

  • Reductionist approaches to psychology overlook the importance of social and cultural factors in shaping human behavior.

    Các phương pháp tiếp cận tâm lý học giản lược bỏ qua tầm quan trọng của các yếu tố xã hội và văn hóa trong việc hình thành hành vi của con người.

  • The reductionist understanding of cognition as simply a set of computations by the brain disregards the subjective and embodied nature of thought.

    Sự hiểu biết giản lược về nhận thức chỉ đơn giản là một tập hợp các phép tính của não bộ đã bỏ qua bản chất chủ quan và hiện thân của tư duy.

  • Environmentalists argue against reductionist approaches to conservation that prioritize short-term economic interests over the long-term health of ecosystems.

    Các nhà bảo vệ môi trường phản đối cách tiếp cận giản lược trong bảo tồn, coi trọng lợi ích kinh tế ngắn hạn hơn sức khỏe lâu dài của hệ sinh thái.

  • Reductionist perspectives on disease fail to consider the role of immune system dysfunction and microbiome imbalances that can contribute to illness.

    Quan điểm giản lược về bệnh tật không xem xét đến vai trò của rối loạn chức năng hệ thống miễn dịch và mất cân bằng hệ vi sinh vật có thể dẫn đến bệnh tật.

  • The reductionist view of evolution as a sequence of randomly occurring mutations ignores the influence of environmental pressures and niche specialization.

    Quan điểm giản lược cho rằng tiến hóa là một chuỗi đột biến xảy ra ngẫu nhiên đã bỏ qua ảnh hưởng của áp lực môi trường và sự chuyên môn hóa thích hợp.

  • Critics of artificial intelligence argue that a reductionist understanding of learning and cognition limits the development of truly intelligent systems that can operate in diverse and unpredictable environments.

    Những người chỉ trích trí tuệ nhân tạo cho rằng cách hiểu giản lược về học tập và nhận thức sẽ hạn chế sự phát triển của các hệ thống thực sự thông minh có thể hoạt động trong các môi trường đa dạng và khó lường.

  • The reductionist approach to government policy-making ignores the importance of considering the social, cultural, and historical contexts in which policies are implemented.

    Cách tiếp cận giản lược đối với việc hoạch định chính sách của chính phủ bỏ qua tầm quan trọng của việc xem xét bối cảnh xã hội, văn hóa và lịch sử trong đó các chính sách được thực hiện.