Định nghĩa của từ atomism

atomismnoun

chủ nghĩa nguyên tử

/ˈætəmɪzəm//ˈætəmɪzəm/

Từ "atomism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "ατομος," có nghĩa là "indivisible" hoặc "không thể cắt được." Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Leucippus sử dụng vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên để mô tả các khối xây dựng lý thuyết của vũ trụ, mà ông tin là không thể chia cắt và không thể phá hủy. Sau đó, triết gia Hy Lạp Democritus đã phát triển thêm về các ý tưởng của Leucippus và đề xuất rằng mọi vật chất đều bao gồm các hạt nhỏ, không thể chia cắt mà ông gọi là "atomoi", từ đó thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "atomism" bắt nguồn. Khái niệm về thuyết nguyên tử được phát triển thêm trong triết học Ấn Độ cổ đại bởi những người theo đạo Jain và trong thế giới Hồi giáo thời trung cổ bởi Al-Ghazali và Ibn Sina (Avicenna). Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, thuật ngữ "atomism" mới được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh khoa học sau những khám phá của John Dalton, người đã đề xuất rằng mọi vật chất đều bao gồm các hạt rời rạc, không thể chia cắt hoặc nguyên tử. Trong triết học và khoa học đương đại, thuật ngữ "atomism" được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận lý thuyết đặt ra sự tồn tại của các đơn vị cơ bản, không thể giản lược như các khối xây dựng của các cấu trúc hoặc hệ thống lớn hơn. Trong khi lý thuyết nguyên tử đã được xác thực đáng kể thông qua nghiên cứu khoa học, các cuộc tranh luận vẫn tiếp tục về bản chất và vai trò của các đơn vị cơ bản này trong các hệ thống phức tạp và giới hạn của thuyết nguyên tử như một khuôn khổ giải thích cho nhiều hiện tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết nguyên tử

namespace
Ví dụ:
  • In his philosophical teachings, Democritus promoted a theory known as atomism, which posited that all matter is made up of tiny, indivisible particles called atoms.

    Trong các giáo lý triết học của mình, Democritus đã thúc đẩy một học thuyết được gọi là thuyết nguyên tử, cho rằng mọi vật chất đều được tạo thành từ các hạt nhỏ, không thể phân chia được gọi là nguyên tử.

  • The concept of atomism challenges the traditional belief that everything in the universe is composed of larger, compounds that can be broken down further.

    Khái niệm nguyên tử luận thách thức niềm tin truyền thống rằng mọi thứ trong vũ trụ đều được tạo thành từ những hợp chất lớn hơn có thể bị phân hủy thêm.

  • Many scientists in the late 19th and early 20th centuries embraced atomism, which helped to lay the foundations for modern physics and chemistry.

    Nhiều nhà khoa học vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đã chấp nhận thuyết nguyên tử, điều này đã giúp đặt nền móng cho vật lý và hóa học hiện đại.

  • The study of atomic structures, which is central to modern chemistry, is a direct result of the insights gained through atomism.

    Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử, vốn là trọng tâm của hóa học hiện đại, là kết quả trực tiếp của những hiểu biết thu được thông qua thuyết nguyên tử.

  • Even today, atomism remains an integral part of scientific discourse, as atomic theory helps us to understand the behavior of matter and the physical world around us.

    Cho đến ngày nay, thuyết nguyên tử vẫn là một phần không thể thiếu trong diễn ngôn khoa học, vì thuyết nguyên tử giúp chúng ta hiểu được hành vi của vật chất và thế giới vật lý xung quanh chúng ta.

  • Advocates of atomism argue that, just as a film is made up of individual frames and a sentence is composed of individual words, all matter is made up of atoms.

    Những người ủng hộ thuyết nguyên tử cho rằng, giống như một bộ phim được tạo thành từ các khung hình riêng lẻ và một câu được tạo thành từ các từ riêng lẻ, mọi vật chất đều được tạo thành từ các nguyên tử.

  • Some philosophers, however, reject atomism, arguing that it fails to adequately explain certain aspects of reality, such as consciousness and meaning.

    Tuy nhiên, một số nhà triết học bác bỏ thuyết nguyên tử, cho rằng nó không giải thích đầy đủ được một số khía cạnh của thực tế, chẳng hạn như ý thức và ý nghĩa.

  • Atomism is associated with a number of other schools of thought as well, including empiricism and rationalism, both of which emphasize the importance of empirical evidence and logical reasoning.

    Thuyết nguyên tử cũng có liên quan đến một số trường phái tư tưởng khác, bao gồm chủ nghĩa kinh nghiệm và chủ nghĩa duy lý, cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực nghiệm và lý luận logic.

  • While it faces some criticisms, atomism remains a crucial component of our understanding of the physical world and has helped to shape the course of scientific inquiry for centuries.

    Mặc dù phải đối mặt với một số lời chỉ trích, thuyết nguyên tử vẫn là một thành phần quan trọng trong sự hiểu biết của chúng ta về thế giới vật chất và đã góp phần định hình quá trình nghiên cứu khoa học trong nhiều thế kỷ.

  • Whether one embraces atomism or rejects it, it is clear that this philosophical and scientific concept has left an indelible mark on our understanding of the universe and the nature of matter.

    Cho dù chúng ta có chấp nhận thuyết nguyên tử hay bác bỏ nó thì rõ ràng là khái niệm triết học và khoa học này đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và bản chất của vật chất.