Định nghĩa của từ holism

holismnoun

chủ nghĩa toàn diện

/ˈhəʊlɪzəm//ˈhəʊlɪzəm/

Thuật ngữ "holism" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trí tuệ đối với sự thống trị ngày càng tăng của chủ nghĩa giản lược khoa học, coi các hiện tượng phức tạp không gì khác hơn là tổng hợp các bộ phận cấu thành của chúng. Jan Smuts, một chính khách và triết gia người Nam Phi, đã đặt ra thuật ngữ này vào năm 1926 trong cuốn sách "Toàn thể luận và tiến hóa" của ông. Smuts định nghĩa toàn thể luận là nghiên cứu về tổng thể hoặc hệ thống, trái ngược với nghiên cứu về các bộ phận của chúng. Cách tiếp cận này thừa nhận rằng các hệ thống có các đặc tính và hành vi không thể hiểu được chỉ bằng cách phân tích các bộ phận cấu thành của chúng. Nói cách khác, tổng thể lớn hơn tổng các bộ phận của nó. Smuts bắt nguồn thuật ngữ "holism" từ tiếng Hy Lạp "holos", có nghĩa là toàn bộ hoặc hoàn chỉnh. Khái niệm toàn thể luận có liên quan chặt chẽ đến các phong trào triết học và khoa học khác, chẳng hạn như y học toàn diện, tâm lý học Gestalt và lý thuyết hệ thống. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, chủ nghĩa toàn diện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết toàn bộ con người, bao gồm cả sức khỏe cảm xúc, xã hội và tinh thần của họ, để thúc đẩy sức khỏe và quá trình chữa bệnh tối ưu. Các hoạt động y tế toàn diện thường kết hợp các liệu pháp thay thế, chẳng hạn như châm cứu, thuốc thảo dược và thiền định, ngoài y học phương Tây thông thường. Chủ nghĩa toàn diện cũng đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận toàn diện hoặc tích hợp để giải quyết vấn đề, học tập và thể hiện sáng tạo. Cuối cùng, chủ nghĩa toàn diện khuyến khích chúng ta xem thế giới như một tổng thể có sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau, thay vì là một tập hợp các bộ phận riêng biệt và rời rạc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(triết học) chính thể luận

namespace

the idea that the whole of something must be considered in order to understand its different parts

ý tưởng cho rằng toàn bộ một cái gì đó phải được xem xét để hiểu các bộ phận khác nhau của nó

Từ, cụm từ liên quan

the idea that the whole of a sick person, including their body, mind and way of life, should be considered when treating them, and not just the symptoms (= effects) of the disease

ý tưởng rằng toàn bộ người bệnh, bao gồm cơ thể, tâm trí và lối sống của họ, nên được xem xét khi điều trị cho họ, chứ không chỉ các triệu chứng (= tác động) của bệnh

Từ, cụm từ liên quan

All matches