Định nghĩa của từ rechargeable

rechargeableadjective

có thể sạc lại

/ˌriːˈtʃɑːdʒəbl//ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl/

Thuật ngữ "rechargeable" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi nói đến loại pin có thể sạc và xả nhiều lần thay vì phải loại bỏ và thay thế như pin truyền thống. Công nghệ cho loại pin sạc này lần đầu tiên được phát triển vào khoảng những năm 1850, nhưng mãi đến đầu những năm 1900, chúng mới trở nên thiết thực và giá cả phải chăng. Ban đầu, pin sạc chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt như hệ thống điện báo và điện thoại do chi phí cao. Tuy nhiên, khi phương pháp sản xuất được cải thiện và nhu cầu tăng lên, pin sạc được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ứng dụng, từ ô tô điện đến các thiết bị điện tử cầm tay. Bản thân thuật ngữ "rechargeable" đã trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi pin sạc trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn với người tiêu dùng. Sự phổ biến ngày càng tăng của các thiết bị điện tử cầm tay như máy ảnh, máy tính và máy nghe băng cassette đã thúc đẩy sự đổi mới hơn nữa trong công nghệ pin sạc, dẫn đến pin ngày càng hiệu quả và dung lượng cao. Ngày nay, pin sạc là thành phần quan trọng của nhiều loại sản phẩm và công nghệ, từ xe điện và hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lưới điện đến thiết bị y tế và máy trợ thính. Sự phát triển của chúng đã có tác động đáng kể đến môi trường và xã hội, vì chúng giúp giảm thiểu chất thải, cải thiện hiệu quả và thúc đẩy sự đổi mới trong nhiều ngành công nghiệp. Tóm lại, thuật ngữ "rechargeable" lần đầu tiên được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả loại pin có thể sạc và xả nhiều lần, phản ánh một bước đột phá đáng kể trong công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị và công nghệ mà chúng ta đang dựa vào ngày nay.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể nạp lại

namespace
Ví dụ:
  • The rechargeable batteries in my wireless headphones need to be recharged after usage for two hours.

    Pin sạc trong tai nghe không dây của tôi cần được sạc lại sau khi sử dụng trong hai giờ.

  • I prefer using rechargeable lanterns on camping trips as they are cost-effective and eco-friendly.

    Tôi thích sử dụng đèn lồng sạc lại khi đi cắm trại vì chúng tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

  • Rechargeable electric toothbrushes save money in the long run as you don't have to replace the batteries regularly.

    Bàn chải điện có thể sạc lại giúp bạn tiết kiệm tiền về lâu dài vì bạn không phải thay pin thường xuyên.

  • The cordless vacuum cleaner's rechargeable battery lets me quickly clean my home without having to plug it in.

    Pin sạc của máy hút bụi không dây cho phép tôi nhanh chóng dọn dẹp nhà cửa mà không cần phải cắm điện.

  • My smartwatch has a rechargeable battery that lasts for up to 5 days after a full charge.

    Đồng hồ thông minh của tôi có pin sạc có thể sử dụng tới 5 ngày sau mỗi lần sạc đầy.

  • After using my electric car for a week, I need to recharge the batteries at the nearest charging station.

    Sau khi sử dụng xe điện trong một tuần, tôi cần sạc lại pin ở trạm sạc gần nhất.

  • The rechargeable flashlight in my disaster kit ensures that I have a reliable light source during power outages.

    Đèn pin sạc trong bộ dụng cụ phòng ngừa thảm họa của tôi đảm bảo tôi có nguồn sáng đáng tin cậy trong thời gian mất điện.

  • My portable phone charger is rechargeable, and I can carry it in my backpack whenever I'm out and about.

    Bộ sạc điện thoại di động của tôi có thể sạc lại được và tôi có thể mang theo trong ba lô mỗi khi ra ngoài.

  • Recharging my Bluetooth speaker between songs ensures a seamless music listening experience at outdoor events.

    Sạc lại loa Bluetooth giữa các bài hát giúp đảm bảo trải nghiệm nghe nhạc liền mạch tại các sự kiện ngoài trời.

  • The rechargeable table lamp in my study room helps me save electricity costs as I don't have to replace bulbs frequently.

    Đèn bàn sạc trong phòng học giúp tôi tiết kiệm chi phí điện vì không phải thay bóng đèn thường xuyên.