Định nghĩa của từ front desk

front desknoun

lễ tân

/ˌfrʌnt ˈdesk//ˌfrʌnt ˈdesk/

Thuật ngữ "front desk" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi các khách sạn bắt đầu áp dụng cách tiếp cận chính thức hơn đối với dịch vụ khách hàng. Trước thời điểm này, du khách sẽ làm thủ tục nhận phòng trực tiếp với chủ sở hữu hoặc người quản lý khách sạn, thường là tại nhà riêng hoặc văn phòng của họ. Khái niệm về khu vực lễ tân thực tế, nơi khách có thể được chào đón và xử lý xuất hiện khi các khách sạn ngày càng sử dụng nhiều nhân viên được đào tạo để xử lý các nhiệm vụ này. Thuật ngữ "front desk" được đặt ra để mô tả vị trí tập trung này ở lối vào khách sạn, nơi khách có thể làm thủ tục nhận phòng, đặt phòng và nhận thông tin chung về khách sạn và khu vực xung quanh. Khi vai trò của lễ tân mở rộng để bao gồm nhiều chức năng khác nhau, bao gồm thanh toán, quản lý chìa khóa và giao tiếp, thuật ngữ này đã trở thành một thành viên của nhân viên cũng như một vị trí thực tế trong khách sạn hoặc cơ sở khác. Ngày nay, lễ tân vẫn là một thành phần quan trọng của trải nghiệm chung của khách, cung cấp sự chào đón nồng nhiệt, hỗ trợ nhanh chóng và những hiểu biết có giá trị về khu vực địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel's front desk is staffed with friendly and efficient attendants who are ready to assist guests with their needs.

    Quầy lễ tân của khách sạn có đội ngũ nhân viên thân thiện và hiệu quả, luôn sẵn sàng hỗ trợ nhu cầu của khách.

  • After checking in at the front desk, I headed straight to my room to settle in for the night.

    Sau khi làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân, tôi đi thẳng đến phòng của mình để nghỉ ngơi qua đêm.

  • The hotel's front desk is open 24/7, providing guests with around-the-clock assistance.

    Quầy lễ tân của khách sạn mở cửa 24/7, cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho khách hàng 24/7.

  • The front desk employee helped me locate the nearest ATM and made some recommendations for local restaurants.

    Nhân viên lễ tân đã giúp tôi tìm máy ATM gần nhất và giới thiệu một số nhà hàng địa phương.

  • I had a terrible experience with the front desk when I first arrived, but thankfully things got better as the trip went on.

    Tôi đã có trải nghiệm tồi tệ với quầy lễ tân khi mới đến, nhưng may mắn là mọi thứ đã tốt hơn khi chuyến đi tiếp tục.

  • The front desk did an outstanding job of making my business trip as stress-free as possible.

    Lễ tân đã làm rất tốt công việc giúp chuyến công tác của tôi diễn ra suôn sẻ nhất có thể.

  • The hotel's front desk provided me with maps and directions to all the tourist attractions nearby.

    Lễ tân khách sạn cung cấp cho tôi bản đồ và chỉ dẫn đến tất cả các điểm tham quan du lịch gần đó.

  • It was a busy day at the front desk, but they managed to handle every request with a smile.

    Hôm nay là một ngày bận rộn ở quầy lễ tân, nhưng họ vẫn cố gắng giải quyết mọi yêu cầu với thái độ vui vẻ.

  • The front desk personnel goes above and beyond to make their guests feel welcome and comfortable.

    Nhân viên lễ tân luôn nỗ lực hết mình để khách hàng cảm thấy được chào đón và thoải mái.

  • When I lost my room key, the front desk saved the day by issuing me a replacement without any fuss.

    Khi tôi làm mất chìa khóa phòng, lễ tân đã cứu nguy bằng cách cấp cho tôi chìa khóa thay thế mà không hề phàn nàn.