Định nghĩa của từ riposte

ripostenoun

RIPOSTE

/rɪˈpɒst//rɪˈpəʊst/

Từ "riposte" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp trung đại muộn "riposter," có nghĩa là "đáp trả" hoặc "phản pháo". Trong đấu kiếm, riposte ám chỉ đòn phản công nhanh và chính xác, thường được dùng để đánh lạc hướng đòn tấn công của đối thủ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi các kiếm sĩ người Pháp dùng từ này để mô tả một đòn đỡ nhanh và khéo léo, tiếp theo là một đòn đánh quyết định. Theo thời gian, thuật ngữ "riposte" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn. Trong văn học và sân khấu, nó có thể ám chỉ một câu trả lời dí dỏm hoặc thông minh, thường được dùng để đánh lạc hướng lời chỉ trích hoặc đáp trả một thách thức. Trong nấu ăn, riposte là một loại nước sốt hoặc gia vị có hương vị được thêm vào món ăn để tăng thêm hương vị. Mặc dù có nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng ý tưởng cốt lõi của riposte vẫn như vậy: một phản ứng thông minh và kịp thời giúp đánh bại đối thủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công

meaninglời câi lại, lời đối đáp lại

type nội động từ

meaning(thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công

meaningcâi lại, đối đáp lại

namespace

a quick and clever reply, especially to criticism

một câu trả lời nhanh chóng và thông minh, đặc biệt là những lời chỉ trích

Ví dụ:
  • a witty riposte

    một câu trả lời dí dỏm

  • After the opponent delivered a fierce verbal attack, the debater launched a quick and witty riposte, leaving the audience in awe.

    Sau khi đối thủ đưa ra lời công kích dữ dội, người tranh luận đã đáp trả nhanh chóng và dí dỏm, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The politician's riposte to the journalist's accusation was a clever deflection, shifting the focus back to the original issue.

    Câu trả lời của chính trị gia này trước lời cáo buộc của nhà báo là một cách đánh lạc hướng khéo léo, chuyển hướng sự chú ý trở lại vấn đề ban đầu.

  • In the heated argument, the lawyer's riposte was a well-timed insult, backed by indisputable facts.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, lời đáp trả của luật sư là một lời lăng mạ đúng lúc, được chứng minh bằng những sự thật không thể chối cãi.

  • The publisher's riposte to the author's demand for more royalties was a persuasive argument, convincing the author to compromise.

    Lời đáp trả của nhà xuất bản đối với yêu cầu đòi thêm tiền bản quyền của tác giả là một lập luận thuyết phục, thuyết phục được tác giả thỏa hiệp.

Từ, cụm từ liên quan

a course of action that takes place in response to something that has happened

một quá trình hành động diễn ra để đáp ứng với một cái gì đó đã xảy ra

Ví dụ:
  • The US delivered an early riposte to the air attack.

    Mỹ đã sớm đáp trả cuộc tấn công trên không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches