Định nghĩa của từ reapply

reapplyverb

nộp lại

/ˌriːəˈplaɪ//ˌriːəˈplaɪ/

Từ "reapply" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cũ hơn: "re-", một tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "một lần nữa" và "apply", có nghĩa là "sử dụng một cách nhất định" hoặc "chăm sóc cẩn thận". Từ "reapply" được sử dụng để chỉ một hành động hoặc chất được áp dụng một lần nữa, thường là sau khi đã được loại bỏ hoặc sử dụng hết. Ví dụ, kem chống nắng có thể cần phải "reapplied" sau một vài giờ bơi lội hoặc đổ mồ hôi, hoặc son môi có thể cần "reapplying" sau khi ăn hoặc uống. Việc sử dụng "reapply" phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của sự kỹ lưỡng và chú ý đến từng chi tiết trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ chăm sóc da và trang điểm đến thể thao và các hoạt động ngoài trời. Tài liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo một chất được sử dụng đúng cách và hiệu quả, bất kể cần sử dụng bao nhiêu lần.

namespace

to put another layer of a substance on a surface

đặt một lớp chất khác lên bề mặt

Ví dụ:
  • Sunblock should be reapplied every hour.

    Kem chống nắng nên được thoa lại sau mỗi giờ.

to make another formal request for something

để đưa ra một yêu cầu chính thức khác cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • Previous applicants for the post need not reapply.

    Những người đã nộp đơn xin việc trước đó không cần phải nộp đơn lại.

to use something again, especially in a different situation

sử dụng lại cái gì đó, đặc biệt là trong một tình huống khác

Ví dụ:
  • Students are taught a number of skills that can be reapplied throughout their studies.

    Học sinh được dạy một số kỹ năng có thể áp dụng lại trong suốt quá trình học.