Định nghĩa của từ reassignment

reassignmentnoun

sự phân công lại

/ˌriːəˈsaɪnmənt//ˌriːəˈsaɪnmənt/

Từ "reassignment" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Động từ "reassign" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "assignare" có nghĩa là "giao". Ban đầu, nó có nghĩa là "giao hoặc phân bổ lại" hoặc "bổ nhiệm lại hoặc cài đặt lại". Trong bối cảnh kinh doanh, "reassignment" ám chỉ việc phân bổ lại các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong một tổ chức. Vào thế kỷ 19, nó cũng có hàm ý quân sự, vì những người lính được phân bổ lại các vai trò, đơn vị hoặc vị trí khác nhau. Trong thời hiện đại, "reassignment" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm trong bối cảnh việc làm, giáo dục và thậm chí trong các tình huống y tế, chẳng hạn như phẫu thuật xác định lại giới tính, khi nó ám chỉ việc xác định lại bản dạng giới tính. Trong suốt quá trình phát triển, thuật ngữ "reassignment" thường truyền đạt ý tưởng chuyển hướng hoặc xác định lại vai trò, nhiệm vụ hoặc bản sắc của một người.

namespace

the act of giving somebody a different duty, position or responsibility

hành động giao cho ai đó một nhiệm vụ, vị trí hoặc trách nhiệm khác

Ví dụ:
  • Her reassignment is part of a new global restructuring.

    Việc điều chuyển bà là một phần của quá trình tái cấu trúc toàn cầu mới.

the act of giving something to a different person or organization; the act of changing the status of something

hành động trao tặng thứ gì đó cho một người hoặc tổ chức khác; hành động thay đổi trạng thái của thứ gì đó

Ví dụ:
  • a reassignment of duties

    sự phân công lại nhiệm vụ

Từ, cụm từ liên quan