Định nghĩa của từ reactivity

reactivitynoun

phản ứng

/ˌriːækˈtɪvəti//ˌriːækˈtɪvəti/

Từ "reactivity" dùng để chỉ sự sẵn sàng hoặc xu hướng của một chất để trải qua phản ứng hóa học, đặc biệt là khi nó tiếp xúc với một chất khác. Trong hóa học, phản ứng là một tính chất của một loại hóa chất quyết định tốc độ hoặc cường độ phản ứng hóa học của nó với một loại hóa chất khác trong các điều kiện nhất định. Tính chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học vật liệu, hóa học môi trường và dược phẩm, vì nó giúp dự đoán hành vi của các chất hóa học trong các phản ứng và ứng dụng khác nhau. Thuật ngữ "reactivity" phản ánh thực tế rằng các phản ứng hóa học là động và thường không thể đoán trước, đặc biệt là trong các hệ thống phức tạp và đòi hỏi phải phân tích và kiểm soát cẩn thận để hiểu và dự đoán kết quả của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng

namespace
Ví dụ:
  • The student's reactivity in class has been a major issue, causing disruptions and distracting others from learning.

    Phản ứng của học sinh trong lớp là một vấn đề lớn, gây gián đoạn và làm mất tập trung của người khác trong việc học.

  • Due to the volatile nature of the chemical compound, it exhibits high levels of reactivity.

    Do tính chất dễ bay hơi của hợp chất hóa học này nên nó có mức độ phản ứng cao.

  • The dog's high level of reactivity around strangers has made training challenging for the owner.

    Mức độ phản ứng cao của chó với người lạ khiến việc huấn luyện trở nên khó khăn đối với chủ nuôi.

  • The paint's reactivity with certain chemicals can cause it to deteriorate over time.

    Khả năng phản ứng của sơn với một số hóa chất nhất định có thể khiến sơn bị hỏng theo thời gian.

  • The patient's reactivity to certain medications has made finding an effective treatment plan difficult.

    Khả năng phản ứng của bệnh nhân với một số loại thuốc khiến việc tìm ra phác đồ điều trị hiệu quả trở nên khó khăn.

  • The athlete's reactivity during high-pressure situations has earned her the reputation as a clutch performer.

    Khả năng phản ứng nhanh của vận động viên này trong những tình huống áp lực cao đã giúp cô được coi là một người biểu diễn xuất sắc.

  • The reactivity of the metal in the alloy allows it to be easily shaped and molded into a desired form.

    Khả năng phản ứng của kim loại trong hợp kim cho phép dễ dàng định hình và đúc thành hình dạng mong muốn.

  • The reactivity of soil contaminants with natural processes can lead to unexpected consequences for ecosystems.

    Phản ứng của chất gây ô nhiễm đất với các quá trình tự nhiên có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn cho hệ sinh thái.

  • The fuel's reactivity with oxygen makes it extremely combustible, requiring strict safety measures.

    Khả năng phản ứng của nhiên liệu với oxy khiến nó cực kỳ dễ cháy, đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

  • The performer's high level of reactivity and improvisation skills has earned her rave reviews in the theater community.

    Khả năng phản ứng và ứng biến cao của nghệ sĩ biểu diễn đã giúp cô nhận được nhiều lời khen ngợi trong cộng đồng sân khấu.