Định nghĩa của từ ratchet

ratchetnoun

Ratchet

/ˈrætʃɪt//ˈrætʃɪt/

Nguồn gốc của từ "ratchet" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "rycket", có nghĩa là "một bánh xe nhỏ có răng dùng để lên dây cót cho một cơ cấu". Từ này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "rykkja", có nghĩa đen là "di chuyển một cái gì đó nhanh chóng". Vào cuối thế kỷ 17, thuật ngữ "ratchet" bắt đầu được sử dụng phổ biến hơn để mô tả một thiết bị cơ khí bao gồm một bánh răng có răng, một chốt (cánh tay lò xo) khóa bánh xe vào đúng vị trí và một bánh xích (bánh xe có răng) tạo ra chuyển động quay. Cỗ máy này, được gọi là cơ cấu bánh răng, thường được tìm thấy trong nhiều thiết bị khác nhau như đồng hồ, xe cộ và máy móc. Đến thế kỷ 19, tiếng Anh đã chuyển thể từ "ratchet" để chỉ một người hành động liều lĩnh, bốc đồng hoặc bạo lực, giống như răng trên bánh cóc chuyển động đột ngột. Phép loại suy này có thể được lấy cảm hứng từ những chuyển động giật cục, khó lường của một số cá nhân hoặc bản chất hỗn loạn, không kiểm soát được trong hành vi của họ. Tóm lại, từ "ratchet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và tiếng Na Uy cổ, và đã phát triển để mô tả một thiết bị cơ khí, cũng như một người hỗn loạn, bốc đồng, thông qua mối liên hệ của nó với chuyển động, bánh xe và răng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglắp bánh cóc vào

meaningtiện thành bánh cóc

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing several failed attempts, she finally ratcheted up her job search process by utilizing online job boards and networking events.

    Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng cô đã đẩy mạnh quá trình tìm kiếm việc làm bằng cách sử dụng các trang web việc làm trực tuyến và các sự kiện giao lưu.

  • The musician ratcheted up the energy level in the concert by bringing out his largest drum and playing an intense solo.

    Người nhạc sĩ đã đẩy mạnh mức năng lượng của buổi hòa nhạc bằng cách mang chiếc trống lớn nhất của mình ra và chơi một đoạn độc tấu mạnh mẽ.

  • The police officer ratcheted up the tension in the interrogation room by alternately offering and withholding information from the suspect until he cracked.

    Viên cảnh sát đã làm tăng thêm sự căng thẳng trong phòng thẩm vấn bằng cách liên tục cung cấp và giữ lại thông tin cho nghi phạm cho đến khi anh ta chịu khai.

  • In order to effectively manage their time, the team ratcheted up their productivity by creating a detailed schedule and delegating responsibilities.

    Để quản lý thời gian hiệu quả, nhóm đã tăng năng suất bằng cách lập một lịch trình chi tiết và phân công trách nhiệm.

  • The factory ratcheted up its safety protocols by implementing regular equipment inspections and providing comprehensive training to its workers.

    Nhà máy đã tăng cường các giao thức an toàn bằng cách tiến hành kiểm tra thiết bị thường xuyên và đào tạo toàn diện cho công nhân.

  • In order to ratchet up the excitement for the up-and-coming movie release, the studio scheduled multiple high-profile premieres in major cities around the world.

    Để tăng thêm sự phấn khích cho buổi ra mắt bộ phim sắp tới, hãng phim đã lên lịch nhiều buổi ra mắt nổi bật tại các thành phố lớn trên khắp thế giới.

  • Following a disappointing performance at the previous year's regional championships, the sports team ratcheted up their training regime by hiring a new coach and implementing new strategies.

    Sau thành tích đáng thất vọng tại giải vô địch khu vực năm trước, đội thể thao đã tăng cường chế độ tập luyện bằng cách thuê một huấn luyện viên mới và áp dụng các chiến lược mới.

  • The activist group ratcheted up the pressure on the government to act on climate change by staging peaceful protests in high-traffic areas and involving large numbers of civilians in their campaigns.

    Nhóm hoạt động này đã tăng cường áp lực buộc chính phủ phải hành động về biến đổi khí hậu bằng cách tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa tại các khu vực có lưu lượng giao thông cao và thu hút đông đảo thường dân tham gia vào các chiến dịch của họ.

  • The parents ratcheted up their parenting skills by attending workshops and reading parenting books to help them better understand their children's needs.

    Các bậc phụ huynh nâng cao kỹ năng nuôi dạy con cái bằng cách tham dự các hội thảo và đọc sách nuôi dạy con cái để giúp họ hiểu rõ hơn nhu cầu của con mình.

  • Following the failure of her last startup, the entrepreneur ratcheted up her chances for success by identifying a new niche market and refining her business model.

    Sau thất bại của công ty khởi nghiệp trước, nữ doanh nhân này đã tăng cơ hội thành công bằng cách xác định thị trường ngách mới và tinh chỉnh mô hình kinh doanh của mình.

Từ, cụm từ liên quan