Định nghĩa của từ rally round

rally roundphrasal verb

vòng tập hợp

////

Nguồn gốc của cụm từ "rally round" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi cụm từ "rauely around" được dùng để mô tả cách mọi người tụ tập quanh một nơi trú ẩn hoặc nơi kiên cố để được bảo vệ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "rauelen", có nghĩa là "bao quanh", gợi ý về cảm giác được che chở và an toàn. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và đến thế kỷ 18, "rally round" đã trở thành một cách diễn đạt cụ thể hơn, được dùng để mô tả cách mọi người đoàn kết và cùng nhau ủng hộ một mục tiêu chung hoặc một nhà lãnh đạo. Thuật ngữ "round" trong ngữ cảnh này đề cập đến một cuộc họp hoặc cuộc tụ họp, và cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị và quân sự để khuyến khích mọi người tập hợp lại với nhau theo một phe hoặc mục tiêu cụ thể. Từ đó, cụm từ "rally round" đã trở thành một cách diễn đạt tượng trưng, ​​được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả hành động cùng nhau ủng hộ một điều gì đó, cho dù đó là một người, một mục tiêu hay một sự kiện cộng đồng. Ngày nay, cụm từ này xuất hiện trong lời nói hàng ngày, từ các bài phát biểu cổ vũ thể thao đến các cuộc mít tinh chính trị, nơi nó vẫn được sử dụng để truyền cảm hứng cho mọi người cùng nhau đoàn kết vì một tầm nhìn hoặc mục tiêu chung.

namespace
Ví dụ:
  • In times of crisis, it's essential to rally round your loved ones for support and guidance.

    Trong thời điểm khủng hoảng, điều cần thiết là phải tập hợp những người thân yêu để được hỗ trợ và hướng dẫn.

  • After the devastating storm, the community came together and rally round to rebuild their homes and businesses.

    Sau cơn bão tàn khốc, cộng đồng đã cùng nhau đoàn kết và chung tay xây dựng lại nhà cửa và doanh nghiệp của mình.

  • The football team faced tough opposition, but the crowd rally round and cheered them on to a stunning comeback victory.

    Đội bóng đá phải đối mặt với đối thủ mạnh, nhưng đám đông đã tập hợp lại và cổ vũ họ giành chiến thắng ngoạn mục.

  • Following the passing of their leader, the group struggled to find their way forward, but eventually, they rallied round and elected a replacement.

    Sau khi thủ lĩnh của họ qua đời, nhóm đã phải vật lộn để tìm đường đi tiếp, nhưng cuối cùng, họ đã tập hợp lại và bầu ra một người thay thế.

  • Amidst rising tensions, the police force rally round to restore order and bring peace to the town.

    Giữa lúc căng thẳng gia tăng, lực lượng cảnh sát đã tập hợp lại để lập lại trật tự và mang lại hòa bình cho thị trấn.

  • After the factory closure announcement, the workforce rally round to negotiate better terms and job security with the company.

    Sau thông báo đóng cửa nhà máy, lực lượng lao động đã tập hợp lại để đàm phán các điều khoản tốt hơn và đảm bảo việc làm với công ty.

  • In the face of adversity, the team rallied round their captain, who inspired them to push themselves to new heights.

    Trước nghịch cảnh, cả đội đã tập hợp lại xung quanh đội trưởng, người đã truyền cảm hứng cho họ để thúc đẩy bản thân lên những tầm cao mới.

  • When a major crisis struck the country, the government called upon the people to rally round and support their decision-making in times of need.

    Khi một cuộc khủng hoảng lớn xảy ra trong nước, chính phủ đã kêu gọi người dân đoàn kết và ủng hộ quyết định của họ trong lúc cần thiết.

  • Our company faced a significant challenge, but we rallied round and devised a successful plan of action to overcome it.

    Công ty chúng tôi phải đối mặt với một thách thức đáng kể, nhưng chúng tôi đã tập hợp lại và đưa ra một kế hoạch hành động thành công để vượt qua.

  • When the sports team faced heavy defeats in successive matches, the fans rallied round in a show of loyalty and belief in the team's talent.

    Khi đội thể thao phải chịu những thất bại nặng nề trong các trận đấu liên tiếp, người hâm mộ đã tập hợp lại để thể hiện lòng trung thành và niềm tin vào tài năng của đội.