Định nghĩa của từ cheekily

cheekilyadverb

một cách láo xược

/ˈtʃiːkɪli//ˈtʃiːkɪli/

Từ "cheekily" có nguồn gốc thú vị. Đây là một trạng từ có nghĩa là làm điều gì đó theo cách vui tươi, trơ tráo hoặc tinh quái. Từ này bắt nguồn từ danh từ "cheek", nghĩa là da ở bên mặt và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Từ "cheekily" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh Anh. Trong thời gian này, "flaunt one's cheek" có nghĩa là công khai vô lễ hoặc trơ tráo. Trạng từ "cheekily" được phát triển như một cách để mô tả hành động làm điều gì đó theo cách trơ tráo hoặc trơ tráo. Theo thời gian, ý nghĩa của "cheekily" được mở rộng để bao gồm hành vi vui tươi hoặc trêu chọc, chẳng hạn như thì thầm một bí mật hoặc chơi khăm ai đó. Ngày nay, "cheekily" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ văn học đến hội thoại hàng ngày, để mô tả nhiều hành vi vui vẻ, thoải mái và có lẽ hơi tinh nghịch.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningláo xược, xấc xược

namespace
Ví dụ:
  • Sarah cheekily winked at the teacher during the exam, thinking she had gotten away with sneaking a peek at her neighbor's paper.

    Sarah nháy mắt tinh nghịch với giáo viên trong giờ làm bài, nghĩ rằng mình đã trốn thoát được sau khi lén xem bài của người bên cạnh.

  • The store clerk cheekily grinned as she rang up the customer's purchase, noticing that they had left a few items in their cart.

    Nhân viên cửa hàng cười toe toét khi tính tiền cho khách hàng, nhận thấy họ đã bỏ quên một vài món đồ trong giỏ hàng.

  • The lead singer cheekily teased the audience, joking that they had better sing along to the chorus or they would be kicked out of the concert.

    Ca sĩ chính trêu chọc khán giả một cách tinh nghịch khi nói đùa rằng tốt hơn là họ nên hát theo phần điệp khúc nếu không họ sẽ bị đuổi khỏi buổi hòa nhạc.

  • The chef cheekily asked the restaurant critic if he had eaten a horse before serving him their signature dish.

    Đầu bếp đã hỏi nhà phê bình ẩm thực một cách láo xược rằng liệu ông đã ăn thịt ngựa chưa trước khi phục vụ món ăn đặc trưng của họ.

  • The bartender cheekily replied "make it a triple" when the customer insisted they didn't really need another drink.

    Người pha chế trả lời một cách láo xược "cho gấp ba" khi khách hàng khăng khăng rằng họ không thực sự cần thêm đồ uống nữa.

  • The little girl cheekily twisted her mother's arm and whispered "just one piece, promise!" as she pointed at the candy shelf in the store.

    Cô bé láo xược vặn tay mẹ và thì thầm "chỉ một miếng thôi, mẹ hứa mà!" trong khi chỉ vào kệ kẹo trong cửa hàng.

  • The author cheekily inserted a humorous footnote about a previous argument he had with his editor in the middle of his otherwise serious book.

    Tác giả đã vô tình chèn một chú thích hài hước về cuộc tranh luận trước đây của ông với biên tập viên vào giữa cuốn sách nghiêm túc của mình.

  • The artist cheekily transformed a mundane object into a work of art, much to the surprise and delight of the gallery visitors.

    Nghệ sĩ đã táo bạo biến một vật thể tầm thường thành một tác phẩm nghệ thuật, khiến khách tham quan phòng trưng bày vô cùng ngạc nhiên và thích thú.

  • The train conductor cheekily warned a group of rowdy teenagers that if they didn't stop misbehaving, they would be thrown off the train.

    Người soát vé tàu đã cảnh cáo một nhóm thanh thiếu niên hung hăng rằng nếu chúng không ngừng hành vi sai trái, chúng sẽ bị đuổi khỏi tàu.

  • The comedian cheekily riffed on current events, making the audience burst out laughing with his spot-on observations.

    Nghệ sĩ hài này đã châm biếm các sự kiện hiện tại một cách dí dỏm, khiến khán giả bật cười vì những quan sát chính xác của mình.