Định nghĩa của từ rake up

rake upphrasal verb

cào lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "rake up" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "racen" có nghĩa là "thu thập" hoặc "cào". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "rācian" được dùng để chỉ hành động gieo hạt hoặc thu thập hạt. Vào thế kỷ 14, từ "racen" bắt đầu được liên kết với một công cụ được gọi là cào, được sử dụng để dọn lá, đất hoặc mảnh vụn khỏi mặt đất. Thuật ngữ "rake up" phát triển từ ý tưởng sử dụng cào để thu thập vật liệu và di chuyển chúng đến một địa điểm khác. Việc sử dụng thuật ngữ "rake up" trong ngôn ngữ hiện đại đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ dùng để chỉ việc sử dụng cào. ​​Giờ đây, nó có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động nào liên quan đến việc thu thập vật liệu hoặc đưa chúng lên bề mặt, chẳng hạn như "rake up some dirt on a person" để tìm thông tin về chúng. Nhìn chung, từ "rake up" là kết quả của quá trình phát triển lịch sử của động từ "racen", bắt đầu từ nguồn gốc nông nghiệp của nó đến cách sử dụng hiện tại như một thuật ngữ chung để thu thập và di chuyển vật liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves had raked up thickly on the ground, creating a colorful barrier between the porch and the yard.

    Những chiếc lá dày đặc trên mặt đất, tạo nên một rào cản đầy màu sắc giữa hiên nhà và sân.

  • After a windy night, I spent hours raking up pine needles and small branches that had littered the driveway.

    Sau một đêm gió, tôi đã dành nhiều giờ để gom những chiếc lá thông và cành cây nhỏ rải rác trên đường lái xe.

  • Once the snow melts, the city's crew will come to rake up the grimy ice scrapings and salt from the sidewalks.

    Khi tuyết tan, đội cứu hộ của thành phố sẽ đến dọn sạch những mảnh băng vụn bẩn thỉu và muối trên vỉa hè.

  • The delicate flower petals had raked up underfoot, forming a soft, pastel mosaic in the garden.

    Những cánh hoa mỏng manh được cào lên dưới chân, tạo thành một bức tranh khảm màu phấn mềm mại trong vườn.

  • The game show contestant raked up an impressive sum of money, but ultimately fell short in the final round.

    Thí sinh của chương trình trò chơi truyền hình này đã kiếm được một số tiền ấn tượng, nhưng cuối cùng đã thất bại ở vòng chung kết.

  • The investigation raked up old secrets, causing tension between friends and family members.

    Cuộc điều tra đã khơi lại những bí mật cũ, gây căng thẳng giữa bạn bè và các thành viên gia đình.

  • The politician vowed to rake up corruption in his newly claimed office, determined to overhaul the system.

    Chính trị gia này đã thề sẽ chống tham nhũng trong chức vụ mới của mình, quyết tâm cải tổ hệ thống.

  • The detective raked up enough evidence to send the suspect to prison for life.

    Thám tử đã thu thập đủ bằng chứng để đưa nghi phạm vào tù chung thân.

  • The beachgoers raked up sandcastles in intricate designs, tomorrow's job falling to the tide.

    Những người đi biển đã cào những lâu đài cát có thiết kế phức tạp, công việc ngày mai sẽ phụ thuộc vào thủy triều.

  • After a thunderstorm, handfuls of shedding tree bark raked up around my feet, a cosy crunch underfoot.

    Sau cơn giông, từng nắm vỏ cây rụng vương vãi xung quanh chân tôi, tạo nên tiếng lạo xạo dễ chịu dưới chân.