Định nghĩa của từ rainwater

rainwaternoun

nước mưa

/ˈreɪnwɔːtə(r)//ˈreɪnwɔːtər/

Từ "rainwater" là sự kết hợp trực tiếp của hai từ hiện có: "rain" và "water". "Rain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rēgen", có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "mưa". "Water" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "wæter". Cả hai từ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và sự kết hợp của chúng để tạo thành "rainwater" chỉ đơn giản phản ánh hiện tượng tự nhiên là mưa rơi và tích tụ thành nước. Không có từ nguyên phức tạp hay ý nghĩa ẩn giấu nào - đây là một thuật ngữ mô tả trực tiếp.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers collect rainwater in barrels to irrigate their crops during dry seasons.

    Nông dân hứng nước mưa vào thùng để tưới cho cây trồng trong mùa khô.

  • The rooftop of the building is designed to collect rainwater for reuse in the toilets and laundry machines.

    Mái nhà của tòa nhà được thiết kế để thu thập nước mưa để tái sử dụng cho nhà vệ sinh và máy giặt.

  • The rainwater harvesting system has significantly reduced our water bills.

    Hệ thống thu thập nước mưa đã giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền nước của chúng tôi.

  • We use rainwater for watering our garden and car washing as a way to conserve freshwater resources.

    Chúng tôi sử dụng nước mưa để tưới vườn và rửa xe như một cách bảo tồn nguồn nước ngọt.

  • During heavy rain, we store rainwater in the basement to ensure an ample supply for future use.

    Trong những ngày mưa lớn, chúng tôi lưu trữ nước mưa ở tầng hầm để đảm bảo nguồn cung cấp dồi dào cho việc sử dụng sau này.

  • The rainwater collected from our roof is filtered and chlorinated for safe consumption.

    Nước mưa thu được từ mái nhà được lọc và khử trùng bằng clo để sử dụng an toàn.

  • Rainwater harvesting systems are becoming increasingly popular in urban areas due to water scarcity and droughts.

    Hệ thống thu thập nước mưa ngày càng trở nên phổ biến ở các khu vực thành thị do tình trạng khan hiếm nước và hạn hán.

  • We have installed a rain barrel to collect rainwater for our outdoor plants, saving up to 1,300 gallons per year.

    Chúng tôi đã lắp đặt một thùng chứa nước mưa để thu thập nước mưa cho cây trồng ngoài trời, tiết kiệm tới 1.300 gallon mỗi năm.

  • In areas with frequent rainfall, it's a wise decision to harvest rainwater to meet the water demands.

    Ở những khu vực thường xuyên có mưa, việc thu thập nước mưa để đáp ứng nhu cầu về nước là một quyết định sáng suốt.

  • The organization promotes rainwater harvesting as a sustainable way to conserve water resources while minimizing water bills.

    Tổ chức này thúc đẩy việc thu thập nước mưa như một cách bền vững để bảo tồn tài nguyên nước đồng thời giảm thiểu hóa đơn tiền nước.